Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 84.7 | 81.3 | 3.4 | 2 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 93 | 88 | 5 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 78 | 2.5 | 2 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 84.7 | 81.3 | 3.4 | 67% |
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 77.3 | 86.3 | -9 | 4 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 72.5 | 85 | -12.5 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 87 | 89 | -2 | 4 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 77.3 | 86.3 | -9 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
B
SBL
Bank of Taiwan
89
-
64
Changhua BLL
46
-
36
B
SBL
Bank of Taiwan
54
-
76
Changhua BLL
29
-
45
T
SBL
Bank of Taiwan
84
-
57
Changhua BLL
46
-
35
B
SBL
Bank of Taiwan
91
-
89
Changhua BLL
40
-
38
B
SBL
Changhua BLL
79
-
87
Bank of Taiwan
33
-
36
B
SBL
Bank of Taiwan
72
-
75
Changhua BLL
40
-
37
T
SBL
Changhua BLL
77
-
71
Bank of Taiwan
33
-
37
T
SBL
Bank of Taiwan
94
-
73
Changhua BLL
59
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
87
-
79
Changhua BLL
46
-
42
B
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
T
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
T
SBL
Changhua BLL
82
-
89
Yulon Dinos
48
-
45
B
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
B
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
B
FC
TPBL United
53
-
63
Changhua BLL
25
-
38
T
FC
Changhua BLL
83
-
61
Chinese Taipei U22
48
-
31
T
FC
Chinese Taipei Univ
91
-
81
Changhua BLL
58
-
46
B
FC
UP Fighting Maroons
85
-
69
Changhua BLL
37
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Bank of Taiwan
76
-
88
Taiwan Beer
47
-
54
B
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
B
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
80
Bank of Taiwan
30
-
44
T
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
T
SBL
Yulon Dinos
88
-
73
Bank of Taiwan
46
-
34
B
FC
Bank of Taiwan
99
-
107
UP Fighting Maroons
50
-
55
B
FC
Bank of Taiwan
77
-
85
Taiwan Beer
53
-
36
B
FC
Bangkok U
50
-
98
Bank of Taiwan
26
-
50
T
FC
Bank of Taiwan
81
-
77
Chinese Taipei U22
40
-
34
T