Bảng xếp hạng
Bank of Taiwan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 78 | 85.5 | -7.5 | 3 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 69 | 82 | -13 | 3 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 87 | 89 | -2 | 3 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 78 | 85.5 | -7.5 | 0% |
Taiwan Beer
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 83.5 | 88 | -4.5 | 4 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 79 | 83 | -4 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 88 | 93 | -5 | 4 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 83.5 | 88 | -4.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Taiwan Beer
68
-
80
Bank of Taiwan
30
-
44
T
FC
Bank of Taiwan
77
-
85
Taiwan Beer
53
-
36
B
SBL
Taiwan Beer
71
-
81
Bank of Taiwan
25
-
39
T
SBL
Taiwan Beer
89
-
85
Bank of Taiwan
43
-
41
B
SBL
Bank of Taiwan
59
-
80
Taiwan Beer
36
-
52
B
SBL
Taiwan Beer
103
-
105
Bank of Taiwan
45
-
57
T
SBL
Bank of Taiwan
92
-
106
Taiwan Beer
41
-
54
B
SBL
Taiwan Beer
84
-
80
Bank of Taiwan
42
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
84
-
69
Bank of Taiwan
50
-
32
B
SBL
Bank of Taiwan
103
-
100
Taiwan Beer
46
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Yulon Dinosaurs
89
-
87
Bank of Taiwan
46
-
39
B
SBL
Bank of Taiwan
69
-
82
Changhua BLL
43
-
42
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
80
Bank of Taiwan
30
-
44
T
SBL
Bank of Taiwan
86
-
77
Changhua BLL
38
-
44
T
SBL
Yulon Dinos
88
-
73
Bank of Taiwan
46
-
34
B
FC
Bank of Taiwan
99
-
107
UP Fighting Maroons
50
-
55
B
FC
Bank of Taiwan
77
-
85
Taiwan Beer
53
-
36
B
FC
Bangkok U
50
-
98
Bank of Taiwan
26
-
50
T
FC
Bank of Taiwan
81
-
77
Chinese Taipei U22
40
-
34
T
FC
CTUSF
93
-
77
Bank of Taiwan
47
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Changhua BLL
92
-
88
Taiwan Beer
50
-
47
B
SBL
Taiwan Beer
79
-
83
Yulon Dinosaurs
47
-
39
B
SBL
Taiwan Beer
68
-
80
Bank of Taiwan
30
-
44
B
SBL
Yulon Dinos
73
-
80
Taiwan Beer
41
-
38
T
SBL
Changhua BLL
69
-
77
Taiwan Beer
33
-
45
T
FC
Bangkok U
49
-
93
Taiwan Beer
21
-
36
T
FC
Bank of Taiwan
77
-
85
Taiwan Beer
53
-
36
T
FC
Taiwan Beer
65
-
72
UP Fighting Maroons
35
-
43
B
FC
Taiwan Beer
84
-
81
Chinese Taipei Univ
45
-
33
T
FC
Taiwan Beer
83
-
92
Changhua BLL
45
-
55
B