Bảng xếp hạng

Chun Yu BC
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 1 3 77.5 94 -16.5 9 25%
Chủ 1 0 1 59 108 -49 10 0%
Khách 3 1 2 83.7 89.3 -5.6 7 33%
trận gần đây 4 1 3 77.5 94 -16.5 25%
Winling
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 88.5 72.9 15.6 2 75%
Chủ 4 4 0 93.8 73 20.8 1 100%
Khách 4 2 2 83.2 72.8 10.4 1 50%
trận gần đây 8 6 2 88.5 72.9 15.6 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Winling
102 - 89
Chun Yu BC
56
-
43
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
59 - 108
Winling
29
-
58
B

Tỷ số quá khứ   

Chun Yu BC
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Chun Yu BC
70 - 91
Fujian Hongkong
33
-
49
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
80 - 72
Chun Lung WTS
54
-
36
T
Hong Kong BL
Eagle
71 - 87
Chun Yu BC
32
-
41
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
63 - 75
Hong Kong Eastern
32
-
38
B
Hong Kong BL
Tycoon
106 - 69
Chun Yu BC
56
-
26
B
Hong Kong BL
South China AA
91 - 84
Chun Yu BC
45
-
30
B
Hong Kong BL
Winling
102 - 89
Chun Yu BC
56
-
43
B
Hong Kong BL
Chun Yu BC
59 - 108
Winling
29
-
58
B
Hong Kong BL
AHF
75 - 78
Chun Yu BC
36
-
43
T
Hong Kong BL
Chun Yu BC
83 - 71
Eagle
47
-
38
T
Wing-lun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Winling
100 - 104
South China AA
47
-
37
B
Hong Kong BL
Winling
115 - 79
Jinlong WTS
66
-
42
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
83 - 71
Winling
46
-
37
B
Hong Kong BL
Winling
89 - 99
Tycoon
37
-
43
B
Hong Kong BL
AHF
71 - 91
Winling
29
-
41
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
85 - 82
Winling
45
-
40
B
Hong Kong BL
Winling
104 - 69
Eagle
57
-
32
T
China HK SSC
South China AA
70 - 72
Winling
45
-
29
T
China HK SSC
Winling
101 - 85
Tycoon
56
-
36
T
China HK SSC
AHF
60 - 90
Winling
32
-
49
T