Bảng xếp hạng
Tycoon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 3 | 76 | 70.4 | 5.6 | 6 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 77.3 | 67.3 | 10 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 75 | 72.8 | 2.2 | 2 | 50% |
trận gần đây | 7 | 4 | 3 | 76 | 70.4 | 5.6 | 57% |
Eagle
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 80 | 84.3 | -4.3 | 8 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 111 | 75 | 36 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 64.5 | 89 | -24.5 | 9 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 80 | 84.3 | -4.3 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Eagle
78
-
93
Tycoon
34
-
51
T
FC
Eagle
82
-
94
Tycoon
44
-
43
T
FC
Tycoon
99
-
56
Eagle
52
-
25
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
AHF
62
-
93
Tycoon
29
-
54
T
Hong Kong BL
South China AA
77
-
64
Tycoon
42
-
40
B
Hong Kong BL
Tycoon
65
-
72
Hong Kong Eastern
37
-
38
B
Hong Kong BL
Winling
89
-
99
Tycoon
37
-
43
T
Hong Kong BL
Pegasus
73
-
103
Tycoon
44
-
55
T
Hong Kong BL
Tycoon
106
-
69
Chun Yu BC
56
-
26
T
Hong Kong BL
Jinlong WTS
68
-
93
Tycoon
36
-
52
T
China HK SSC
Winling
101
-
85
Tycoon
56
-
36
B
China HK SSC
Tycoon
88
-
83
Winling
33
-
39
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
80
-
70
Tycoon
45
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Eagle
50
-
76
Hong Kong Eastern
27
-
39
B
Hong Kong BL
Eagle
60
-
88
Fujian Hongkong
33
-
45
B
Hong Kong BL
Eagle
71
-
87
Chun Yu BC
32
-
41
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
64
Eagle
42
-
30
B
Hong Kong BL
Winling
104
-
69
Eagle
57
-
32
B
China HK SSC
Fujian Hongkong
63
-
59
Eagle
35
-
39
B
China HK SSC
South China AA
77
-
62
Eagle
50
-
35
B
Hong Kong BL
Eagle
111
-
75
Nam Ching
58
-
32
T
Hong Kong BL
AHF
83
-
73
Eagle
47
-
33
B
FC
Pegasus
62
-
70
Eagle
35
-
35
T