Bảng xếp hạng

Cathay Life Women
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 23 7 75.9 66.3 9.6 2 77%
Chủ 16 13 3 76.1 64.8 11.3 2 81%
Khách 14 10 4 75.7 68.1 7.6 2 71%
trận gần đây 10 9 1 80.2 62.3 17.9 90%
Taiyuan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 25 5 74.8 63.2 11.6 1 83%
Chủ 14 13 1 76.8 59.1 17.7 1 93%
Khách 16 12 4 73.1 66.8 6.3 1 75%
trận gần đây 10 7 3 73.7 67.9 5.8 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
T
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
T
WTSBL
Cathay Life Women
71 - 54
Taiyuan (w)
35
-
30
T
WTSBL
Taiyuan (w)
70 - 63
Cathay Life Women
40
-
33
B
WTSBL
Cathay Life Women
77 - 61
Taiyuan (w)
34
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
76 - 78
Cathay Life Women
35
-
42
T
WTSBL
Cathay Life Women
86 - 57
Taiyuan (w)
46
-
27
T
WTSBL
Taiyuan (w)
77 - 75
Cathay Life Women
45
-
49
B
WTSBL
Cathay Life Women
71 - 67
Taiyuan (w)
41
-
33
T
WTSBL
Taiyuan (w)
78 - 69
Cathay Life Women
36
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Cathay Life (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Cathay Life Women
74 - 61
ChungHua Telecom (w)
43
-
24
T
WBL Asia W
Cathay Life Women
69 - 62
Surabaya Fever W
34
-
28
T
FC
Cathay Life Women
65 - 85
SiChuan YuanDag (w)
33
-
50
B
WBL Asia W
Fujitsu Redwave (W)
70 - 76
Cathay Life Women
41
-
36
T
FC
Cathay Life Women
57 - 73
Bucheon KEB-Hana
30
-
38
B
FC
Cathay Life Women
51 - 82
Fujitsu Redwave (W)
26
-
41
B
FC
Cathay Life Women
65 - 62
Shinhan B (W)
31
-
36
T
FC
Bichumi (W)
61 - 45
Cathay Life Women
23
-
22
B
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
T
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
T
Taiyuan (w)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Taiyuan (w)
87 - 52
Taipower (w)
42
-
28
T
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
B
WTSBL
Cathay Life Women
71 - 54
Taiyuan (w)
35
-
30
B
WTSBL
Taiyuan (w)
70 - 63
Cathay Life Women
40
-
33
T
WTSBL
Cathay Life Women
77 - 61
Taiyuan (w)
34
-
33
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
68 - 91
Taiyuan (w)
32
-
54
T
WTSBL
Taiyuan (w)
78 - 57
Taipower (w)
47
-
27
T
WTSBL
Taiyuan (w)
76 - 78
Cathay Life Women
35
-
42
B
WTSBL
Taiyuan (w)
83 - 65
Taipower (w)
36
-
41
T