Bảng xếp hạng

Taiyuan (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 25 5 74.8 63.2 11.6 1 83%
Chủ 14 13 1 76.8 59.1 17.7 1 93%
Khách 16 12 4 73.1 66.8 6.3 1 75%
trận gần đây 10 7 3 73.7 67.9 5.8 70%
Taipower (w)
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 30 6 24 61.7 72.3 -10.6 3 20%
Chủ 14 3 11 62.4 74.2 -11.8 4 21%
Khách 16 3 13 61.1 70.6 -9.5 3 19%
trận gần đây 10 2 8 59.9 71.6 -11.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taiyuan (w)
78 - 57
Taipower (w)
47
-
27
T
WTSBL
Taiyuan (w)
83 - 65
Taipower (w)
36
-
41
T
WTSBL
Taiyuan (w)
72 - 49
Taipower (w)
32
-
29
T
WTSBL
Taipower (w)
60 - 71
Taiyuan (w)
30
-
43
T
WTSBL
Taipower (w)
65 - 76
Taiyuan (w)
27
-
40
T
WTSBL
Taiyuan (w)
83 - 48
Taipower (w)
40
-
36
T
WTSBL
Taipower (w)
62 - 76
Taiyuan (w)
28
-
34
T
WTSBL
Taiyuan (w)
74 - 56
Taipower (w)
39
-
29
T
WTSBL
Taipower (w)
53 - 85
Taiyuan (w)
28
-
46
T
WTSBL
Taiyuan (w)
72 - 56
Taipower (w)
38
-
24
T

Tỷ số quá khứ   

Taiyuan (w)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Cathay Life Women
90 - 86
Taiyuan (w)
43
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
65 - 77
Cathay Life Women
34
-
45
B
WTSBL
Cathay Life Women
71 - 54
Taiyuan (w)
35
-
30
B
WTSBL
Taiyuan (w)
70 - 63
Cathay Life Women
40
-
33
T
WTSBL
Cathay Life Women
77 - 61
Taiyuan (w)
34
-
33
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
68 - 91
Taiyuan (w)
32
-
54
T
WTSBL
Taiyuan (w)
78 - 57
Taipower (w)
47
-
27
T
WTSBL
Taiyuan (w)
76 - 78
Cathay Life Women
35
-
42
B
WTSBL
Taiyuan (w)
83 - 65
Taipower (w)
36
-
41
T
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
57 - 61
Taiyuan (w)
37
-
38
T
Taipower (W)
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WTSBL
Taipower (w)
65 - 72
Cathay Life Women
32
-
39
B
WTSBL
Cathay Life Women
62 - 48
Taipower (w)
31
-
34
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
57 - 66
Taipower (w)
27
-
41
T
WTSBL
Taipower (w)
38 - 88
Cathay Life Women
21
-
41
B
WTSBL
Taiyuan (w)
78 - 57
Taipower (w)
47
-
27
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
56 - 51
Taipower (w)
28
-
29
B
WTSBL
Taiyuan (w)
83 - 65
Taipower (w)
36
-
41
B
WTSBL
Taipower (w)
73 - 84
Cathay Life Women
33
-
40
B
WTSBL
ChungHua Telecom (w)
51 - 66
Taipower (w)
27
-
32
T
WTSBL
Taiyuan (w)
72 - 49
Taipower (w)
32
-
29
B