Bảng xếp hạng
Changhua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 21 | 76.8 | 82.8 | -6 | 4 | 30% |
Chủ | 13 | 5 | 8 | 79.5 | 82.6 | -3.1 | 4 | 38% |
Khách | 17 | 4 | 13 | 74.6 | 83 | -8.4 | 4 | 24% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77.2 | 82.7 | -5.5 | 30% |
Taiwan Beer
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 10 | 84.7 | 79.5 | 5.2 | 1 | 67% |
Chủ | 15 | 10 | 5 | 83.1 | 78.9 | 4.2 | 1 | 67% |
Khách | 15 | 10 | 5 | 86.2 | 80.1 | 6.1 | 1 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.6 | 76.9 | 1.7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Taiwan Beer
83
-
92
Changhua BLL
45
-
55
T
SBL
Taiwan Beer
69
-
80
Changhua BLL
44
-
42
T
SBL
Taiwan Beer
90
-
85
Changhua BLL
50
-
44
B
SBL
Taiwan Beer
85
-
80
Changhua BLL
52
-
43
B
SBL
Changhua BLL
92
-
84
Taiwan Beer
48
-
41
T
SBL
Taiwan Beer
80
-
84
Changhua BLL
41
-
50
T
SBL
Changhua BLL
66
-
75
Taiwan Beer
31
-
35
B
SBL
Taiwan Beer
83
-
67
Changhua BLL
45
-
36
B
SBL
Changhua BLL
83
-
88
Taiwan Beer
43
-
49
B
SBL
Taiwan Beer
104
-
78
Changhua BLL
57
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
TPBL United
53
-
63
Changhua BLL
25
-
38
T
FC
Changhua BLL
83
-
61
Chinese Taipei U22
48
-
31
T
FC
Chinese Taipei Univ
91
-
81
Changhua BLL
58
-
46
B
FC
UP Fighting Maroons
85
-
69
Changhua BLL
37
-
35
B
FC
Changhua BLL
76
-
56
Bangkok U
0
-
0
T
FC
Taiwan Beer
83
-
92
Changhua BLL
45
-
55
T
SBL
Taiwan Beer
69
-
80
Changhua BLL
44
-
42
T
SBL
Changhua BLL
83
-
88
Yulon Dinosaurs
42
-
45
B
SBL
Bank of Taiwan
89
-
64
Changhua BLL
46
-
36
B
SBL
Taiwan Beer
90
-
85
Changhua BLL
50
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Bangkok U
49
-
93
Taiwan Beer
21
-
36
T
FC
Bank of Taiwan
77
-
85
Taiwan Beer
53
-
36
T
FC
Taiwan Beer
65
-
72
UP Fighting Maroons
35
-
43
B
FC
Taiwan Beer
84
-
81
Chinese Taipei Univ
45
-
33
T
FC
Taiwan Beer
83
-
92
Changhua BLL
45
-
55
B
SBL
Taiwan Beer
84
-
88
Yulon Dinosaurs
44
-
51
B
SBL
Yulon Dinosaurs
69
-
72
Taiwan Beer
41
-
41
T
SBL
Taiwan Beer
74
-
79
Yulon Dinosaurs
33
-
37
B
SBL
Yulon Dinosaurs
58
-
64
Taiwan Beer
35
-
38
T
SBL
Taiwan Beer
65
-
79
Yulon Dinosaurs
36
-
39
B