Bảng xếp hạng

Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 4 7 79.8 81.2 -1.4 14 36%
Chủ 5 3 2 83.2 81 2.2 14 60%
Khách 6 1 5 77 81.3 -4.3 14 17%
trận gần đây 10 3 7 78.1 81.3 -3.2 30%
Basketball Braunschweig
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 7 4 77.4 75 2.4 4 64%
Chủ 7 5 2 78.4 74.6 3.8 3 71%
Khách 4 2 2 75.5 75.8 -0.3 7 50%
trận gần đây 10 6 4 75.5 74.8 0.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
70 - 81
Hamburg
38
-
43
T
BBL
Hamburg
81 - 72
Lowen Braunschweig
45
-
45
T
FC
Hamburg
94 - 90
Lowen Braunschweig
0
-
0
T
BBL
Lowen Braunschweig
88 - 78
Hamburg
37
-
49
B
BBL
Hamburg
83 - 92
Lowen Braunschweig
41
-
48
B
BBL
Lowen Braunschweig
79 - 92
Hamburg
41
-
47
T
BBL
Hamburg
103 - 92
Lowen Braunschweig
64
-
54
T
BBL
Lowen Braunschweig
63 - 74
Hamburg
27
-
34
T
BBL
Hamburg
84 - 81
Lowen Braunschweig
38
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
94 - 97
Hamburg
55
-
58
T

Tỷ số quá khứ   

Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
rostock
92 - 78
Hamburg
50
-
43
B
BBL
Hamburg
66 - 73
Ludwigsburg
29
-
35
B
ULEB
Hamburg
82 - 80
Hapoel
43
-
43
T
BBL
RASTA Vechta
69 - 79
Hamburg
35
-
40
T
ULEB
Hamburg
78 - 86
Valencia
42
-
52
B
ULEB
Bourg-en-Bresse
93 - 82
Hamburg
47
-
58
B
BBL
Hamburg
91 - 78
skyliners
47
-
39
T
ULEB
Olimpija
95 - 68
Hamburg
42
-
32
B
BBL
Heidelberg
73 - 68
Hamburg
37
-
32
B
ULEB
Hamburg
93 - 69
Aris
54
-
38
T
Basketball Braunschweig
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
83 - 82
Oldenburg
48
-
38
T
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 63
rostock
31
-
34
T
BBL
skyliners
91 - 92
Lowen Braunschweig
48
-
43
T
BBL
Lowen Braunschweig
76 - 70
SYNTAINICS MBC
32
-
36
T
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 74
Chemcats Chemnitz
42
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
92 - 97
Tofas
43
-
53
B
BBL
Oliver
70 - 53
Lowen Braunschweig
42
-
22
B
FIBA EUROPE CUP
Lowen Braunschweig
78 - 71
Keravnos Strovolos
33
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
72 - 90
Bayern
35
-
41
B
FIBA EUROPE CUP
AEK
63 - 72
Lowen Braunschweig
31
-
43
T

43.5%
44%
31.5%
32.5%
54.2%
52%
70.5%
74.1%
35.7
28.9
15.2
14.3
6.9
9.2
16.7
13.6