Bảng xếp hạng
Chemnitz
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 79.4 | 81.3 | -1.9 | 10 | 50% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 87.7 | 88.8 | -1.1 | 10 | 67% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 71.2 | 73.8 | -2.6 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 80.8 | 81.3 | -0.5 | 60% |
SYNTAINICS MBC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 5 | 84.8 | 82.3 | 2.5 | 7 | 58% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 86.3 | 82.2 | 4.1 | 7 | 67% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 83.3 | 82.5 | 0.8 | 5 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.4 | 80.6 | 4.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
95
-
111
Chemcats Chemnitz
45
-
50
T
BBL
Chemcats Chemnitz
74
-
65
SYNTAINICS MBC
31
-
33
T
FC
SYNTAINICS MBC
76
-
97
Chemcats Chemnitz
43
-
54
T
BBL
SYNTAINICS MBC
72
-
76
Chemcats Chemnitz
36
-
44
T
BBL
Chemcats Chemnitz
98
-
89
SYNTAINICS MBC
46
-
49
T
FC
Chemcats Chemnitz
84
-
79
SYNTAINICS MBC
34
-
47
T
BBL
SYNTAINICS MBC
89
-
96
Chemcats Chemnitz
51
-
55
T
BBL
Chemcats Chemnitz
91
-
74
SYNTAINICS MBC
40
-
28
T
BBL
SYNTAINICS MBC
84
-
86
Chemcats Chemnitz
35
-
46
T
BBL
Chemcats Chemnitz
96
-
79
SYNTAINICS MBC
50
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
81
-
80
Chemcats Chemnitz
42
-
37
B
BBL
Chemcats Chemnitz
88
-
123
Telekom
44
-
70
B
BC League
Lisboa e Benfica
79
-
68
Chemcats Chemnitz
45
-
31
B
BBL
Ludwigsburg
69
-
65
Chemcats Chemnitz
34
-
35
B
BC League
Chemcats Chemnitz
61
-
77
Tortona
26
-
38
B
BBL
Chemcats Chemnitz
81
-
77
Oliver
23
-
32
T
BBL
Lowen Braunschweig
82
-
74
Chemcats Chemnitz
42
-
39
B
BC League
Chemcats Chemnitz
78
-
89
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87
-
78
Oldenburg
46
-
39
T
BBL
Chemcats Chemnitz
96
-
88
Gottingen
49
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
SYNTAINICS MBC
94
-
76
Berlin
43
-
50
T
BBL
Oliver
86
-
76
SYNTAINICS MBC
39
-
38
B
BBL
SYNTAINICS MBC
76
-
70
Ludwigsburg
36
-
23
T
GBC
SYNTAINICS MBC
100
-
85
Heidelberg
55
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
76
-
70
SYNTAINICS MBC
32
-
36
B
BBL
Bamberg
94
-
99
SYNTAINICS MBC
39
-
54
T
BBL
SYNTAINICS MBC
92
-
77
Oldenburg
45
-
34
T
BBL
Hamburg
75
-
96
SYNTAINICS MBC
30
-
49
T
BBL
SYNTAINICS MBC
79
-
75
Bayern
40
-
35
T
GBC
Ludwigsburg
77
-
85
SYNTAINICS MBC
43
-
39
T