Bảng xếp hạng

Margveti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 3 0 97.3 82 15.3 2 100%
Chủ 2 2 0 98.5 79.5 19 13 100%
Khách 1 1 0 95 87 8 14 100%
trận gần đây 3 3 0 97.3 82 15.3 100%
VSA
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 11 2 93.9 80.5 13.4 3 85%
Chủ 7 6 1 92.3 82.9 9.4 4 86%
Khách 6 5 1 95.8 77.7 18.1 6 83%
trận gần đây 10 8 2 93.9 81.4 12.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
VSA
88 - 71
Margveti
38
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Margveti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
Obi
70 - 79
Margveti
34
-
48
T
GEO D1
Margveti
96 - 91
Kavkasia
56
-
45
T
GEO D1
Rashi
79 - 83
Margveti
50
-
35
T
GEO D1
Margveti
95 - 88
Torpedo Kutaisi
45
-
46
T
GEO D1
Gurjaani Delta
80 - 83
Margveti
42
-
40
T
GEO D1
Margveti
76 - 79
TSU Tbilisi
44
-
31
B
GEO D1
Iverioni
93 - 90
Margveti
52
-
42
B
GEO D1
Margveti
82 - 77
Olimpi
50
-
32
T
GEO D1
Batumi
78 - 76
Margveti
34
-
36
B
FC
VSA
88 - 71
Margveti
38
-
41
B
VSA
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GEO D1
VSA
96 - 63
Obi
45
-
29
T
GEO D1
VSA
88 - 74
Torpedo Kutaisi
54
-
26
T
GEO D1
VSA
85 - 86
Kavkasia
42
-
42
B
GEO D1
VSA
88 - 86
Rashi
49
-
52
T
GEO D1
VSA
91 - 73
Gurjaani Delta
49
-
39
T
GEO D1
TSU Tbilisi
86 - 76
VSA
46
-
41
B
GEO D1
VSA
84 - 92
Iverioni
45
-
48
B
GEO D1
Olimpi
59 - 88
VSA
29
-
46
T
GEO D1
VSA
80 - 72
Batumi
46
-
39
T
GEO D1
VSA
82 - 71
Olimpi
46
-
44
T