Bảng xếp hạng

Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 10 19 84.9 88.3 -3.4 12 34%
Chủ 14 8 6 89.5 87.8 1.7 11 57%
Khách 15 2 13 80.5 88.9 -8.4 12 13%
trận gần đây 10 4 6 89 93.8 -4.8 40%
Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 10 19 75.2 82.5 -7.3 11 34%
Chủ 15 6 9 75.2 79.5 -4.3 13 40%
Khách 14 4 10 75.2 85.7 -10.5 11 29%
trận gần đây 10 3 7 72.5 80.6 -8.1 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
78 - 76
Studentski Centar
35
-
40
B
FC
Borac
69 - 77
Studentski Centar
40
-
38
T
ABA
Studentski Centar
86 - 84
Borac
42
-
45
T
ABA
Borac
87 - 76
Studentski Centar
46
-
47
B
ABA
Borac
92 - 90
Studentski Centar
51
-
46
B
ABA
Studentski Centar
93 - 84
Borac
49
-
43
T
FC
Borac
83 - 69
Studentski Centar
40
-
44
B
ABA
Borac
89 - 80
Studentski Centar
38
-
43
B
ABA
Studentski Centar
88 - 74
Borac
39
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Crvena Zvezda
105 - 77
Studentski Centar
51
-
38
B
ABA
Mega Leks
83 - 81
Studentski Centar
49
-
37
B
ABA
Studentski Centar
84 - 107
Olimpija
48
-
60
B
ABA
Studentski Centar
99 - 105
Buducnost
51
-
47
B
ABA
Studentski Centar
111 - 109
KK Igokea
52
-
42
T
ABA
Studentski Centar
102 - 89
CO Split
48
-
37
T
ABA
mornar bascet
74 - 94
Studentski Centar
43
-
41
T
ABA
dubai
98 - 86
Studentski Centar
48
-
39
B
ABA
FMP Beograd
78 - 55
Studentski Centar
32
-
36
B
ABA
Studentski Centar
101 - 90
KK Krka
54
-
51
T
Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
72 - 66
Cibona Zagreb
33
-
32
T
ABA
Subotica Spartak
89 - 80
Borac
44
-
39
B
ABA
Borac
76 - 66
KK Zadar
39
-
34
T
ABA
Borac
76 - 80
Mega Leks
50
-
43
B
ABA
Olimpija
92 - 56
Borac
50
-
38
B
ABA
Borac
72 - 98
Crvena Zvezda
38
-
51
B
ABA
Buducnost
86 - 69
Borac
52
-
33
B
ABA
Borac
75 - 88
KK Igokea
37
-
38
B
ABA
CO Split
70 - 59
Borac
40
-
33
B
Serbia cup
Crvena Zvezda
104 - 70
Borac
55
-
44
B