Bảng xếp hạng
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 24 | 5 | 88.1 | 77.6 | 10.5 | 3 | 83% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 89 | 75.6 | 13.4 | 3 | 86% |
Khách | 15 | 12 | 3 | 87.2 | 79.4 | 7.8 | 3 | 80% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 89.4 | 75.1 | 14.3 | 100% |
Buducnost
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 26 | 3 | 90.5 | 77.3 | 13.2 | 1 | 90% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 89.9 | 76.6 | 13.3 | 1 | 87% |
Khách | 14 | 13 | 1 | 91.1 | 78 | 13.1 | 1 | 93% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 90.1 | 82.9 | 7.2 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
89
-
78
dubai
46
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
88
-
97
dubai
44
-
59
T
ABA
dubai
87
-
82
CO Split
49
-
34
T
ABA
mornar bascet
71
-
83
dubai
35
-
48
T
ABA
dubai
92
-
68
KK Zadar
46
-
29
T
ABA
dubai
84
-
61
FMP Beograd
39
-
26
T
ABA
KK Krka
78
-
93
dubai
40
-
40
T
ABA
dubai
80
-
72
Partizan
41
-
29
T
ABA
dubai
98
-
86
Studentski Centar
48
-
39
T
ABA
dubai
90
-
61
Cibona Zagreb
46
-
33
T
ABA
Subotica Spartak
84
-
90
dubai
36
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
78
-
69
FMP Beograd
42
-
44
T
ABA
KK Krka
91
-
99
Buducnost
49
-
46
T
ABA
Buducnost
81
-
77
Partizan
43
-
33
T
ABA
Studentski Centar
99
-
105
Buducnost
51
-
47
T
ABA
Cibona Zagreb
82
-
96
Buducnost
33
-
50
T
ABA
Subotica Spartak
82
-
86
Buducnost
47
-
40
T
ABA
Buducnost
86
-
69
Borac
52
-
33
T
ABA
Mega Leks
93
-
79
Buducnost
46
-
37
B
ULEB
Turk Telekom
93
-
73
Buducnost
48
-
36
B
ABA
Buducnost
95
-
78
Olimpija
47
-
35
T