Bảng xếp hạng
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 10 | 86.6 | 86.5 | 0.1 | 5 | 64% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 88.4 | 86.5 | 1.9 | 6 | 71% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 84.9 | 86.6 | -1.7 | 5 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 92.5 | 88.5 | 4 | 70% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 23 | 5 | 87.8 | 77.2 | 10.6 | 3 | 82% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 89 | 75.6 | 13.4 | 3 | 86% |
Khách | 14 | 11 | 3 | 86.5 | 78.8 | 7.7 | 3 | 79% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 89.5 | 73.7 | 15.8 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
FMP Beograd
82
-
102
KK Igokea
44
-
45
T
ABA
KK Igokea
95
-
92
KK Krka
49
-
41
T
ABA
Partizan
100
-
94
KK Igokea
54
-
58
B
ABA
Studentski Centar
111
-
109
KK Igokea
52
-
42
B
ABA
Cibona Zagreb
85
-
88
KK Igokea
34
-
46
T
ABA
KK Igokea
87
-
76
Subotica Spartak
45
-
42
T
ABA
Borac
75
-
88
KK Igokea
37
-
38
T
ABA
KK Igokea
90
-
87
Mega Leks
49
-
47
T
BIH Cup
KK Igokea
88
-
58
Bosna Royal
48
-
36
T
BIH Cup
Siroki
58
-
75
KK Igokea
29
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
87
-
82
CO Split
49
-
34
T
ABA
mornar bascet
71
-
83
dubai
35
-
48
T
ABA
dubai
92
-
68
KK Zadar
46
-
29
T
ABA
dubai
84
-
61
FMP Beograd
39
-
26
T
ABA
KK Krka
78
-
93
dubai
40
-
40
T
ABA
dubai
80
-
72
Partizan
41
-
29
T
ABA
dubai
98
-
86
Studentski Centar
48
-
39
T
ABA
dubai
90
-
61
Cibona Zagreb
46
-
33
T
ABA
Subotica Spartak
84
-
90
dubai
36
-
44
T
ABA
dubai
98
-
74
Borac
55
-
37
T