Bảng xếp hạng
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 13 | 84.6 | 83 | 1.6 | 8 | 54% |
Chủ | 14 | 9 | 5 | 89 | 83.9 | 5.1 | 8 | 64% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 80.1 | 82.1 | -2 | 8 | 43% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.4 | 84.1 | 0.3 | 50% |
Zadar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 15 | 76.7 | 75.5 | 1.2 | 10 | 46% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 76.9 | 71.7 | 5.2 | 10 | 57% |
Khách | 14 | 5 | 9 | 76.5 | 79.4 | -2.9 | 9 | 36% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.2 | 79.7 | -1.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Zadar
76
-
66
Subotica Spartak
43
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
89
-
80
Borac
44
-
39
T
ABA
Mega Leks
97
-
90
Subotica Spartak
52
-
49
B
ABA
Subotica Spartak
99
-
90
Olimpija
52
-
42
T
ABA
Crvena Zvezda
77
-
78
Subotica Spartak
41
-
34
T
ABA
Subotica Spartak
82
-
86
Buducnost
47
-
40
B
ABA
KK Igokea
87
-
76
Subotica Spartak
45
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
82
-
79
CO Split
40
-
38
T
ABA
mornar bascet
66
-
76
Subotica Spartak
36
-
34
T
Serbia cup
Subotica Spartak
70
-
71
FMP Beograd
40
-
32
B
ABA
Subotica Spartak
84
-
90
dubai
36
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Cedevita Junior
81
-
95
KK Zadar
42
-
56
T
ABA
KK Zadar
100
-
69
mornar bascet
44
-
36
T
liga A-1
KK Zadar
85
-
71
Cibona Zagreb
38
-
26
T
liga A-1
Dinamo Zagreb
78
-
100
KK Zadar
43
-
53
T
ABA
Borac
76
-
66
KK Zadar
39
-
34
B
liga A-1
KK Zadar
92
-
72
Kvarner
46
-
32
T
ABA
dubai
92
-
68
KK Zadar
46
-
29
B
liga A-1
KK Dubrava Furnir
69
-
95
KK Zadar
36
-
50
T
ABA
Mega Leks
75
-
74
KK Zadar
43
-
43
B
liga A-1
KK Zadar
94
-
62
KK Zabok
49
-
40
T