Bảng xếp hạng

KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 5 22 81.9 87.9 -6 14 19%
Chủ 13 3 10 83.9 87.4 -3.5 14 23%
Khách 14 2 12 79.9 88.4 -8.5 13 14%
trận gần đây 10 1 9 81.6 88.8 -7.2 10%
Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 24 3 90.6 77.1 13.5 1 89%
Chủ 14 12 2 90.7 77.1 13.6 1 86%
Khách 13 12 1 90.5 77 13.5 1 92%
trận gần đây 10 9 1 91.9 82.3 9.6 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
97 - 87
KK Krka
55
-
42
B
ABA
KK Krka
75 - 86
Buducnost
38
-
56
B
ABA
Buducnost
82 - 69
KK Krka
45
-
34
B
ABA
KK Krka
72 - 84
Buducnost
30
-
49
B
ABA
Buducnost
110 - 64
KK Krka
51
-
38
B
ABA
KK Krka
70 - 90
Buducnost
33
-
44
B
ABA
Buducnost
70 - 62
KK Krka
35
-
24
B
ABA
KK Krka
73 - 72
Buducnost
35
-
36
T
ABA
Buducnost
80 - 60
KK Krka
41
-
25
B
ABA
KK Krka
69 - 64
Buducnost
34
-
19
T

Tỷ số quá khứ   

KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
93 - 68
Rogaska
49
-
30
T
ABA
KK Igokea
95 - 92
KK Krka
49
-
41
B
ABA
KK Krka
82 - 73
CO Split
38
-
40
T
SBL
Triglav Kranj
59 - 79
KK Krka
16
-
39
T
ABA
mornar bascet
78 - 70
KK Krka
45
-
36
B
SBL
KK Krka
56 - 66
Ilirija
24
-
36
B
ABA
KK Krka
78 - 93
dubai
40
-
40
B
SBL
Podcetrtek
87 - 83
KK Krka
39
-
40
B
ABA
FMP Beograd
98 - 89
KK Krka
48
-
41
B
SBL
KK Krka
78 - 69
Zlatorog Lasko
46
-
26
T
Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
81 - 77
Partizan
43
-
33
T
ABA
Studentski Centar
99 - 105
Buducnost
51
-
47
T
ABA
Cibona Zagreb
82 - 96
Buducnost
33
-
50
T
ABA
Subotica Spartak
82 - 86
Buducnost
47
-
40
T
ABA
Buducnost
86 - 69
Borac
52
-
33
T
ABA
Mega Leks
93 - 79
Buducnost
46
-
37
B
ULEB
Turk Telekom
93 - 73
Buducnost
48
-
36
B
ABA
Buducnost
95 - 78
Olimpija
47
-
35
T
ABA
Crvena Zvezda
89 - 96
Buducnost
36
-
42
T
ULEB
BC Wolves
91 - 82
Buducnost
54
-
41
B

49.6%
49.4%
36.5%
36%
60.1%
58.4%
73.5%
72.4%
31.9
31.6
20.3
18.4
7.3
6.5
12.3
12.3