Bảng xếp hạng

Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 23 3 91 77.1 13.9 1 88%
Chủ 13 11 2 91.5 77.2 14.3 2 85%
Khách 13 12 1 90.5 77 13.5 1 92%
trận gần đây 10 9 1 92.1 79.4 12.7 90%
Partizan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 23 3 91.8 74.4 17.4 2 88%
Chủ 13 12 1 95.5 75.6 19.9 1 92%
Khách 13 11 2 88.1 73.2 14.9 2 85%
trận gần đây 10 9 1 90.2 75.8 14.4 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
90 - 97
Buducnost
46
-
54
T
ABA
Partizan
100 - 86
Buducnost
48
-
54
B
ABA
Buducnost
74 - 73
Partizan
36
-
40
T
ABA
Partizan
78 - 67
Buducnost
41
-
29
B
ABA
Buducnost
83 - 89
Partizan
44
-
44
B
ABA
Partizan
96 - 83
Buducnost
50
-
41
B
ABA
Buducnost
82 - 83
Partizan
31
-
41
B
ABA
Partizan
106 - 77
Buducnost
53
-
34
B
ABA
Partizan
101 - 77
Buducnost
55
-
35
B
ABA
Buducnost
72 - 71
Partizan
38
-
27
T

Tỷ số quá khứ   

Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
99 - 105
Buducnost
51
-
47
T
ABA
Cibona Zagreb
82 - 96
Buducnost
33
-
50
T
ABA
Subotica Spartak
82 - 86
Buducnost
47
-
40
T
ABA
Buducnost
86 - 69
Borac
52
-
33
T
ABA
Mega Leks
93 - 79
Buducnost
46
-
37
B
ULEB
Turk Telekom
93 - 73
Buducnost
48
-
36
B
ABA
Buducnost
95 - 78
Olimpija
47
-
35
T
ABA
Crvena Zvezda
89 - 96
Buducnost
36
-
42
T
ULEB
BC Wolves
91 - 82
Buducnost
54
-
41
B
ABA
Buducnost
84 - 77
KK Zadar
42
-
39
T
Partizan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Partizan
89 - 91
Real Madrid
46
-
48
B
ABA
Partizan
100 - 94
KK Igokea
54
-
58
T
EURO
Zalgiris
70 - 66
Partizan
35
-
40
B
ABA
CO Split
64 - 81
Partizan
30
-
41
T
EURO
Bayern
89 - 74
Partizan
42
-
44
B
EURO
Partizan
85 - 71
Berlin
40
-
34
T
ABA
Partizan
89 - 84
mornar bascet
40
-
36
T
EURO
Partizan
65 - 97
Efes Pilsen
33
-
54
B
ABA
dubai
80 - 72
Partizan
41
-
29
B
EURO
Barcelona
87 - 80
Partizan
54
-
41
B

49.4%
45.9%
36%
37%
58.4%
51%
72.4%
72.2%
31.6
30.7
18.4
17.5
6.5
6.8
12.3
10