Bảng xếp hạng
Mega Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 13 | 81.9 | 81.2 | 0.7 | 9 | 50% |
Chủ | 13 | 7 | 6 | 81.5 | 79.2 | 2.3 | 10 | 54% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 82.2 | 83.2 | -1 | 8 | 46% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.9 | 83 | -0.1 | 50% |
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 12 | 84.2 | 82.6 | 1.6 | 7 | 54% |
Chủ | 13 | 8 | 5 | 89 | 84.2 | 4.8 | 8 | 62% |
Khách | 13 | 6 | 7 | 79.4 | 80.9 | -1.5 | 7 | 46% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 84.7 | 85 | -0.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
110
-
86
Mega Leks
59
-
40
B
FC
Mega Leks
87
-
85
Subotica Spartak
39
-
46
T
KLS
Mega Leks
93
-
68
Subotica Spartak
44
-
32
T
KLS
Subotica Spartak
72
-
88
Mega Leks
42
-
40
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
76
-
80
Mega Leks
50
-
43
T
ABA
Mega Leks
75
-
74
KK Zadar
43
-
43
T
ABA
Mega Leks
72
-
81
Olimpija
38
-
45
B
ABA
Crvena Zvezda
81
-
72
Mega Leks
49
-
36
B
ABA
Mega Leks
93
-
79
Buducnost
46
-
37
T
ABA
KK Igokea
90
-
87
Mega Leks
49
-
47
B
Serbia cup
Partizan
83
-
63
Mega Leks
49
-
33
B
Serbia cup
Mega Leks
89
-
48
KK Dunav
47
-
24
T
ABA
Mega Leks
84
-
82
CO Split
50
-
37
T
ABA
mornar bascet
83
-
113
Mega Leks
35
-
59
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
99
-
90
Olimpija
52
-
42
T
ABA
Crvena Zvezda
77
-
78
Subotica Spartak
41
-
34
T
ABA
Subotica Spartak
82
-
86
Buducnost
47
-
40
B
ABA
KK Igokea
87
-
76
Subotica Spartak
45
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
82
-
79
CO Split
40
-
38
T
ABA
mornar bascet
66
-
76
Subotica Spartak
36
-
34
T
Serbia cup
Subotica Spartak
70
-
71
FMP Beograd
40
-
32
B
ABA
Subotica Spartak
84
-
90
dubai
36
-
44
B
ABA
FMP Beograd
89
-
88
Subotica Spartak
44
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
102
-
83
KK Krka
46
-
41
T