Bảng xếp hạng
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 22 | 3 | 91.5 | 73.6 | 17.9 | 2 | 88% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 95.2 | 74.1 | 21.1 | 2 | 92% |
Khách | 13 | 11 | 2 | 88.1 | 73.2 | 14.9 | 2 | 85% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 89.1 | 72.4 | 16.7 | 90% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 16 | 9 | 85.4 | 86 | -0.6 | 5 | 64% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 87.9 | 86.1 | 1.8 | 7 | 69% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 82.7 | 85.8 | -3.1 | 5 | 58% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.7 | 89.8 | -0.1 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
80
-
107
Partizan
45
-
58
T
ABA
KK Igokea
80
-
101
Partizan
38
-
49
T
ABA
Partizan
94
-
85
KK Igokea
54
-
45
T
ABA
KK Igokea
52
-
98
Partizan
33
-
49
T
ABA
Partizan
89
-
91
KK Igokea
34
-
48
B
ALSC
Partizan
91
-
84
KK Igokea
51
-
31
T
ABA
Partizan
89
-
74
KK Igokea
50
-
44
T
ABA
KK Igokea
85
-
96
Partizan
47
-
57
T
ABA
Partizan
83
-
70
KK Igokea
39
-
28
T
ABA
KK Igokea
68
-
70
Partizan
35
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Zalgiris
70
-
66
Partizan
35
-
40
B
ABA
CO Split
64
-
81
Partizan
30
-
41
T
EURO
Bayern
89
-
74
Partizan
42
-
44
B
EURO
Partizan
85
-
71
Berlin
40
-
34
T
ABA
Partizan
89
-
84
mornar bascet
40
-
36
T
EURO
Partizan
65
-
97
Efes Pilsen
33
-
54
B
ABA
dubai
80
-
72
Partizan
41
-
29
B
EURO
Barcelona
87
-
80
Partizan
54
-
41
B
ABA
Partizan
90
-
65
FMP Beograd
44
-
36
T
EURO
Olympiacos
82
-
70
Partizan
46
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
111
-
109
KK Igokea
52
-
42
B
ABA
Cibona Zagreb
85
-
88
KK Igokea
34
-
46
T
ABA
KK Igokea
87
-
76
Subotica Spartak
45
-
42
T
ABA
Borac
75
-
88
KK Igokea
37
-
38
T
ABA
KK Igokea
90
-
87
Mega Leks
49
-
47
T
BIH Cup
KK Igokea
88
-
58
Bosna Royal
48
-
36
T
BIH Cup
Siroki
58
-
75
KK Igokea
29
-
43
T
ABA
Olimpija
85
-
90
KK Igokea
50
-
40
T
FC
Jahorina
56
-
73
KK Igokea
26
-
35
T
ABA
KK Igokea
82
-
92
Crvena Zvezda
54
-
48
B