Bảng xếp hạng
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 4 | 21 | 81.4 | 88.2 | -6.8 | 15 | 16% |
Chủ | 12 | 2 | 10 | 84.1 | 88.6 | -4.5 | 15 | 17% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 79 | 87.9 | -8.9 | 13 | 15% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 81.5 | 89.7 | -8.2 | 10% |
CO Split
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 21 | 6 | 87.3 | 73 | 14.3 | 2 | 78% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 90.2 | 70.5 | 19.7 | 3 | 77% |
Khách | 14 | 11 | 3 | 84.7 | 75.2 | 9.5 | 2 | 79% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 87.1 | 72.7 | 14.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
83
-
78
KK Krka
43
-
38
B
ABA
KK Krka
76
-
80
CO Split
35
-
38
B
ABA
CO Split
78
-
74
KK Krka
48
-
36
B
ABA
KK Krka
87
-
84
CO Split
46
-
49
T
ABA
CO Split
87
-
77
KK Krka
38
-
33
B
ABA
KK Krka
77
-
71
CO Split
36
-
33
T
ABA
CO Split
78
-
80
KK Krka
32
-
40
T
ABL D2
CO Split
86
-
81
KK Krka
40
-
38
B
ABL D2
KK Krka
87
-
85
CO Split
38
-
37
T
ABA
CO Split
61
-
71
KK Krka
26
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
59
-
79
KK Krka
16
-
39
T
ABA
mornar bascet
78
-
70
KK Krka
45
-
36
B
SBL
KK Krka
56
-
66
Ilirija
24
-
36
B
ABA
KK Krka
78
-
93
dubai
40
-
40
B
SBL
Podcetrtek
87
-
83
KK Krka
39
-
40
B
ABA
FMP Beograd
98
-
89
KK Krka
48
-
41
B
SBL
KK Krka
78
-
69
Zlatorog Lasko
46
-
26
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
72
-
76
KK Krka
44
-
36
T
ABA
KK Zadar
72
-
63
KK Krka
29
-
29
B
ABA
KK Krka
77
-
79
Partizan
42
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Kvarner
65
-
70
CO Split
22
-
41
T
ABA
CO Split
64
-
81
Partizan
30
-
41
B
liga A-1
CO Split
107
-
72
KK Dubrava Furnir
57
-
41
T
ABA
Studentski Centar
102
-
89
CO Split
48
-
37
B
liga A-1
KK Zabok
91
-
76
CO Split
47
-
39
B
ABA
CO Split
88
-
82
Cibona Zagreb
53
-
45
T
liga A-1
CO Split
103
-
66
Alkar
53
-
37
T
liga A-1
Sibenka Sibenik
85
-
99
CO Split
51
-
56
T
ABA
Subotica Spartak
82
-
79
CO Split
40
-
38
B
liga A-1
CO Split
79
-
61
Dinamo Zagreb
41
-
35
T