Bảng xếp hạng

Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 10 15 84.8 86.5 -1.7 11 40%
Chủ 12 8 4 89.2 84.8 4.4 8 67%
Khách 13 2 11 80.8 88.1 -7.3 12 15%
trận gần đây 10 6 4 87.7 86.9 0.8 60%
Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 22 3 90.4 76.2 14.2 1 88%
Chủ 13 11 2 91.5 77.2 14.3 1 85%
Khách 12 11 1 89.3 75.2 14.1 1 92%
trận gần đây 10 9 1 92.6 77.4 15.2 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
107 - 84
Studentski Centar
46
-
45
B
ABA
Studentski Centar
80 - 93
Buducnost
38
-
47
B
ABA
Buducnost
82 - 94
Studentski Centar
49
-
47
T
ALSC
Buducnost
63 - 69
Studentski Centar
29
-
35
T
ABA
Studentski Centar
69 - 86
Buducnost
38
-
37
B
ABA
Buducnost
88 - 76
Studentski Centar
45
-
35
B
ABA
Studentski Centar
89 - 84
Buducnost
42
-
43
T
ABA
Buducnost
78 - 70
Studentski Centar
44
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
111 - 109
KK Igokea
52
-
42
T
ABA
Studentski Centar
102 - 89
CO Split
48
-
37
T
ABA
mornar bascet
74 - 94
Studentski Centar
43
-
41
T
ABA
dubai
98 - 86
Studentski Centar
48
-
39
B
ABA
FMP Beograd
78 - 55
Studentski Centar
32
-
36
B
ABA
Studentski Centar
101 - 90
KK Krka
54
-
51
T
ABA
Partizan
95 - 80
Studentski Centar
45
-
38
B
ABA
KK Zadar
71 - 58
Studentski Centar
39
-
30
B
ABA
Studentski Centar
101 - 86
Cibona Zagreb
48
-
38
T
ABA
Subotica Spartak
79 - 89
Studentski Centar
36
-
54
T
Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Cibona Zagreb
82 - 96
Buducnost
33
-
50
T
ABA
Subotica Spartak
82 - 86
Buducnost
47
-
40
T
ABA
Buducnost
86 - 69
Borac
52
-
33
T
ABA
Mega Leks
93 - 79
Buducnost
46
-
37
B
ULEB
Turk Telekom
93 - 73
Buducnost
48
-
36
B
ABA
Buducnost
95 - 78
Olimpija
47
-
35
T
ABA
Crvena Zvezda
89 - 96
Buducnost
36
-
42
T
ULEB
BC Wolves
91 - 82
Buducnost
54
-
41
B
ABA
Buducnost
84 - 77
KK Zadar
42
-
39
T
ULEB
Buducnost
107 - 75
DKV Joventut
46
-
38
T

0%
49.4%
0%
36%
0%
58.4%
0%
72.4%
0
31.6
0
18.4
0
6.5
0
12.3