Bảng xếp hạng

Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 9 15 83.7 85.5 -1.8 11 38%
Chủ 11 7 4 87.2 82.5 4.7 11 64%
Khách 13 2 11 80.8 88.1 -7.3 12 15%
trận gần đây 10 5 5 84.2 83.8 0.4 50%
Igokea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 16 8 84.4 84.9 -0.5 5 67%
Chủ 13 9 4 87.9 86.1 1.8 5 69%
Khách 11 7 4 80.3 83.5 -3.2 5 64%
trận gần đây 10 8 2 88.9 88.4 0.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
105 - 97
Studentski Centar
48
-
38
B
ABA
Studentski Centar
81 - 90
KK Igokea
43
-
43
B
ABA
KK Igokea
91 - 82
Studentski Centar
49
-
40
B
ABA
KK Igokea
75 - 74
Studentski Centar
44
-
35
B
ABA
Studentski Centar
104 - 85
KK Igokea
59
-
45
T
ABA
KK Igokea
83 - 67
Studentski Centar
36
-
35
B
ABA
Studentski Centar
93 - 90
KK Igokea
50
-
44
T

Tỷ số quá khứ   

Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
102 - 89
CO Split
48
-
37
T
ABA
mornar bascet
74 - 94
Studentski Centar
43
-
41
T
ABA
dubai
98 - 86
Studentski Centar
48
-
39
B
ABA
FMP Beograd
78 - 55
Studentski Centar
32
-
36
B
ABA
Studentski Centar
101 - 90
KK Krka
54
-
51
T
ABA
Partizan
95 - 80
Studentski Centar
45
-
38
B
ABA
KK Zadar
71 - 58
Studentski Centar
39
-
30
B
ABA
Studentski Centar
101 - 86
Cibona Zagreb
48
-
38
T
ABA
Subotica Spartak
79 - 89
Studentski Centar
36
-
54
T
ABA
Borac
78 - 76
Studentski Centar
35
-
40
B
Igokea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Cibona Zagreb
85 - 88
KK Igokea
34
-
46
T
ABA
KK Igokea
87 - 76
Subotica Spartak
45
-
42
T
ABA
Borac
75 - 88
KK Igokea
37
-
38
T
ABA
KK Igokea
90 - 87
Mega Leks
49
-
47
T
BIH Cup
KK Igokea
88 - 58
Bosna Royal
48
-
36
T
BIH Cup
Siroki
58 - 75
KK Igokea
29
-
43
T
ABA
Olimpija
85 - 90
KK Igokea
50
-
40
T
FC
Jahorina
56 - 73
KK Igokea
26
-
35
T
ABA
KK Igokea
82 - 92
Crvena Zvezda
54
-
48
B
ABA
Buducnost
111 - 77
KK Igokea
60
-
41
B

0%
43.1%
0%
32.4%
0%
49.7%
0%
84.3%
0
29.3
0
18.8
0
7
0
14.9