Bảng xếp hạng

Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 12 11 83.9 82.3 1.6 7 52%
Chủ 11 7 4 88.7 83.5 5.2 8 64%
Khách 12 5 7 79.5 81.2 -1.7 7 42%
trận gần đây 10 4 6 82.1 84.6 -2.5 40%
Buducnost
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 20 3 90.4 75.7 14.7 1 87%
Chủ 13 11 2 91.5 77.2 14.3 1 85%
Khách 10 9 1 89 73.8 15.2 2 90%
trận gần đây 10 9 1 92.4 77.6 14.8 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
75 - 78
Subotica Spartak
35
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
87 - 76
Subotica Spartak
45
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
82 - 79
CO Split
40
-
38
T
ABA
mornar bascet
66 - 76
Subotica Spartak
36
-
34
T
Serbia cup
Subotica Spartak
70 - 71
FMP Beograd
40
-
32
B
ABA
Subotica Spartak
84 - 90
dubai
36
-
44
B
ABA
FMP Beograd
89 - 88
Subotica Spartak
44
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
102 - 83
KK Krka
46
-
41
T
ABA
Partizan
103 - 80
Subotica Spartak
50
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
79 - 89
Studentski Centar
36
-
54
B
ABA
Subotica Spartak
88 - 84
Cibona Zagreb
44
-
47
T
Buducnost
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
86 - 69
Borac
52
-
33
T
ABA
Mega Leks
93 - 79
Buducnost
46
-
37
B
ULEB
Turk Telekom
93 - 73
Buducnost
48
-
36
B
ABA
Buducnost
95 - 78
Olimpija
47
-
35
T
ABA
Crvena Zvezda
89 - 96
Buducnost
36
-
42
T
ULEB
BC Wolves
91 - 82
Buducnost
54
-
41
B
ABA
Buducnost
84 - 77
KK Zadar
42
-
39
T
ULEB
Buducnost
107 - 75
DKV Joventut
46
-
38
T
ABA
Buducnost
111 - 77
KK Igokea
60
-
41
T
ULEB
Ratiopharm Ulm
82 - 85
Buducnost
41
-
56
T

53.1%
49.4%
20%
36%
68.2%
58.4%
54.5%
72.4%
27
31.6
15
18.4
7
6.5
12
12.3