Bảng xếp hạng

Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 8 15 82.9 85.4 -2.5 12 35%
Chủ 10 6 4 85.7 81.9 3.8 12 60%
Khách 13 2 11 80.8 88.1 -7.3 12 15%
trận gần đây 10 4 6 81.7 83.1 -1.4 40%
CO Split
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 19 6 87.2 73.3 13.9 2 76%
Chủ 12 9 3 88.8 70.4 18.4 2 75%
Khách 13 10 3 85.8 76 9.8 2 77%
trận gần đây 10 8 2 86.7 71.9 14.8 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
88 - 85
Studentski Centar
33
-
34
B
ABA
Studentski Centar
91 - 92
CO Split
48
-
39
B
ABA
CO Split
72 - 76
Studentski Centar
37
-
35
T
ABA
Studentski Centar
96 - 84
CO Split
44
-
43
T
ABA
CO Split
82 - 85
Studentski Centar
51
-
34
T
ABA
Studentski Centar
77 - 70
CO Split
41
-
40
T
ABA
CO Split
94 - 101
Studentski Centar
31
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
mornar bascet
74 - 94
Studentski Centar
43
-
41
T
ABA
dubai
98 - 86
Studentski Centar
48
-
39
B
ABA
FMP Beograd
78 - 55
Studentski Centar
32
-
36
B
ABA
Studentski Centar
101 - 90
KK Krka
54
-
51
T
ABA
Partizan
95 - 80
Studentski Centar
45
-
38
B
ABA
KK Zadar
71 - 58
Studentski Centar
39
-
30
B
ABA
Studentski Centar
101 - 86
Cibona Zagreb
48
-
38
T
ABA
Subotica Spartak
79 - 89
Studentski Centar
36
-
54
T
ABA
Borac
78 - 76
Studentski Centar
35
-
40
B
ABA
Studentski Centar
77 - 82
Mega Leks
44
-
41
B
CO Split
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
KK Zabok
91 - 76
CO Split
47
-
39
B
ABA
CO Split
88 - 82
Cibona Zagreb
53
-
45
T
liga A-1
CO Split
103 - 66
Alkar
53
-
37
T
liga A-1
Sibenka Sibenik
85 - 99
CO Split
51
-
56
T
ABA
Subotica Spartak
82 - 79
CO Split
40
-
38
B
liga A-1
CO Split
79 - 61
Dinamo Zagreb
41
-
35
T
ABA
CO Split
70 - 59
Borac
40
-
33
T
liga A-1
CO Split
72 - 75
Cibona Zagreb
39
-
30
B
Croatian Cup
Alkar
60 - 77
CO Split
24
-
42
T
Croatian Cup
CO Split
85 - 59
Cibona Zagreb
38
-
32
T