Bảng xếp hạng
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 88.1 | 78.6 | 9.5 | 3 | 77% |
Chủ | 10 | 8 | 2 | 90.3 | 77.5 | 12.8 | 7 | 80% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 86.2 | 79.5 | 6.7 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 91.3 | 79.2 | 12.1 | 80% |
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 20 | 2 | 93 | 73.3 | 19.7 | 1 | 91% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 95.7 | 73.2 | 22.5 | 2 | 91% |
Khách | 11 | 10 | 1 | 90.2 | 73.5 | 16.7 | 1 | 91% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 91.1 | 75.1 | 16 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
98
-
86
Studentski Centar
48
-
39
T
ABA
dubai
90
-
61
Cibona Zagreb
46
-
33
T
ABA
Subotica Spartak
84
-
90
dubai
36
-
44
T
ABA
dubai
98
-
74
Borac
55
-
37
T
ABA
Mega Leks
66
-
95
dubai
34
-
51
T
ABA
dubai
84
-
85
Olimpija
44
-
37
B
ABA
Crvena Zvezda
92
-
107
dubai
45
-
50
T
ABA
Buducnost
89
-
78
dubai
46
-
41
B
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
T
ABA
CO Split
74
-
81
dubai
42
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Barcelona
87
-
80
Partizan
54
-
41
B
ABA
Partizan
90
-
65
FMP Beograd
44
-
36
T
EURO
Olympiacos
82
-
70
Partizan
46
-
32
B
ABA
KK Krka
77
-
79
Partizan
42
-
30
T
EURO
Partizan
86
-
73
Saski Baskonia
45
-
25
T
Serbia cup
Crvena Zvezda
89
-
83
Partizan
40
-
37
B
Serbia cup
Partizan
83
-
63
Mega Leks
49
-
33
T
Serbia cup
Partizan
85
-
69
Vojvodina
37
-
29
T
ABA
Partizan
100
-
75
KK Zadar
51
-
35
T
EURO
Monaco
69
-
86
Partizan
40
-
48
T