Bảng xếp hạng
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 8 | 84.1 | 85.3 | -1.2 | 5 | 64% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 88 | 86.9 | 1.1 | 5 | 67% |
Khách | 10 | 6 | 4 | 79.5 | 83.4 | -3.9 | 5 | 60% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.8 | 88.5 | -0.7 | 70% |
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 12 | 10 | 84.3 | 82.1 | 2.2 | 7 | 55% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 88.7 | 83.5 | 5.2 | 8 | 64% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 79.8 | 80.7 | -0.9 | 7 | 45% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 81.8 | 82.5 | -0.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
75
-
88
KK Igokea
37
-
38
T
ABA
KK Igokea
90
-
87
Mega Leks
49
-
47
T
BIH Cup
KK Igokea
88
-
58
Bosna Royal
48
-
36
T
BIH Cup
Siroki
58
-
75
KK Igokea
29
-
43
T
ABA
Olimpija
85
-
90
KK Igokea
50
-
40
T
FC
Jahorina
56
-
73
KK Igokea
26
-
35
T
ABA
KK Igokea
82
-
92
Crvena Zvezda
54
-
48
B
ABA
Buducnost
111
-
77
KK Igokea
60
-
41
B
ABA
KK Igokea
94
-
89
KK Zadar
53
-
46
T
ABA
KK Igokea
92
-
87
CO Split
49
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
82
-
79
CO Split
40
-
38
T
ABA
mornar bascet
66
-
76
Subotica Spartak
36
-
34
T
Serbia cup
Subotica Spartak
70
-
71
FMP Beograd
40
-
32
B
ABA
Subotica Spartak
84
-
90
dubai
36
-
44
B
ABA
FMP Beograd
89
-
88
Subotica Spartak
44
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
102
-
83
KK Krka
46
-
41
T
ABA
Partizan
103
-
80
Subotica Spartak
50
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
79
-
89
Studentski Centar
36
-
54
B
ABA
Subotica Spartak
88
-
84
Cibona Zagreb
44
-
47
T
ABA
KK Zadar
76
-
66
Subotica Spartak
43
-
39
B