Bảng xếp hạng
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 5 | 87.6 | 78.2 | 9.4 | 4 | 76% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 89.4 | 76.6 | 12.8 | 6 | 78% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 86.2 | 79.5 | 6.7 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 91.9 | 77.2 | 14.7 | 80% |
Studentski Centar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 14 | 82.2 | 85.3 | -3.1 | 13 | 33% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 85.7 | 81.9 | 3.8 | 11 | 60% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 79.1 | 88.5 | -9.4 | 14 | 9% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 80.4 | 84.8 | -4.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
90
-
61
Cibona Zagreb
46
-
33
T
ABA
Subotica Spartak
84
-
90
dubai
36
-
44
T
ABA
dubai
98
-
74
Borac
55
-
37
T
ABA
Mega Leks
66
-
95
dubai
34
-
51
T
ABA
dubai
84
-
85
Olimpija
44
-
37
B
ABA
Crvena Zvezda
92
-
107
dubai
45
-
50
T
ABA
Buducnost
89
-
78
dubai
46
-
41
B
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
T
ABA
CO Split
74
-
81
dubai
42
-
39
T
ABA
dubai
104
-
66
mornar bascet
56
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
FMP Beograd
78
-
55
Studentski Centar
32
-
36
B
ABA
Studentski Centar
101
-
90
KK Krka
54
-
51
T
ABA
Partizan
95
-
80
Studentski Centar
45
-
38
B
ABA
KK Zadar
71
-
58
Studentski Centar
39
-
30
B
ABA
Studentski Centar
101
-
86
Cibona Zagreb
48
-
38
T
ABA
Subotica Spartak
79
-
89
Studentski Centar
36
-
54
T
ABA
Borac
78
-
76
Studentski Centar
35
-
40
B
ABA
Studentski Centar
77
-
82
Mega Leks
44
-
41
B
ABA
Olimpija
100
-
86
Studentski Centar
46
-
42
B
ABA
Studentski Centar
81
-
89
Crvena Zvezda
36
-
42
B