Bảng xếp hạng
Borac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 13 | 76.4 | 82.2 | -5.8 | 11 | 38% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 75.7 | 79.4 | -3.7 | 13 | 40% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 77.1 | 84.8 | -7.7 | 10 | 36% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 76.5 | 77.9 | -1.4 | 50% |
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 8 | 84 | 85.8 | -1.8 | 5 | 62% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 88 | 86.9 | 1.1 | 4 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 78.6 | 84.3 | -5.7 | 5 | 56% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.5 | 89 | -1.5 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
72
-
79
Borac
39
-
45
T
ABA
KK Igokea
78
-
62
Borac
37
-
30
B
ABA
Borac
64
-
70
KK Igokea
40
-
26
B
ABA
Borac
70
-
65
KK Igokea
37
-
24
T
ABA
KK Igokea
90
-
78
Borac
51
-
45
B
ABA
Borac
61
-
88
KK Igokea
28
-
39
B
ABA
KK Igokea
91
-
89
Borac
47
-
42
B
ABA
Borac
78
-
101
KK Igokea
49
-
57
B
ABA
KK Igokea
73
-
71
Borac
39
-
32
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
CO Split
70
-
59
Borac
40
-
33
B
Serbia cup
Crvena Zvezda
104
-
70
Borac
55
-
44
B
ABA
Borac
90
-
71
mornar bascet
47
-
40
T
ABA
dubai
98
-
74
Borac
55
-
37
B
ABA
Borac
92
-
72
FMP Beograd
45
-
30
T
ABA
KK Krka
79
-
90
Borac
37
-
50
T
ABA
Borac
60
-
89
Partizan
32
-
43
B
ABA
Borac
78
-
76
Studentski Centar
35
-
40
T
ABA
Cibona Zagreb
62
-
89
Borac
29
-
47
T
ABA
Borac
66
-
73
Subotica Spartak
32
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Igokea
90
-
87
Mega Leks
49
-
47
T
BIH Cup
KK Igokea
88
-
58
Bosna Royal
48
-
36
T
BIH Cup
Siroki
58
-
75
KK Igokea
29
-
43
T
ABA
Olimpija
85
-
90
KK Igokea
50
-
40
T
FC
Jahorina
56
-
73
KK Igokea
26
-
35
T
ABA
KK Igokea
82
-
92
Crvena Zvezda
54
-
48
B
ABA
Buducnost
111
-
77
KK Igokea
60
-
41
B
ABA
KK Igokea
94
-
89
KK Zadar
53
-
46
T
ABA
KK Igokea
92
-
87
CO Split
49
-
33
T
ABA
KK Igokea
101
-
97
mornar bascet
47
-
38
T