Bảng xếp hạng
Igokea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 13 | 8 | 84 | 85.8 | -1.8 | 5 | 62% |
Chủ | 12 | 8 | 4 | 88 | 86.9 | 1.1 | 4 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 78.6 | 84.3 | -5.7 | 5 | 56% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.5 | 89 | -1.5 | 70% |
Mega Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 82.7 | 81.9 | 0.8 | 10 | 48% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 82 | 79.6 | 2.4 | 12 | 50% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 83.4 | 84 | -0.6 | 9 | 45% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87 | 87.8 | -0.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Mega Leks
64
-
73
KK Igokea
30
-
39
T
ABA
KK Igokea
78
-
92
Mega Leks
45
-
47
B
ABA
Mega Leks
92
-
76
KK Igokea
41
-
37
B
FC
Mega Leks
79
-
67
KK Igokea
33
-
33
B
ABA
KK Igokea
109
-
115
Mega Leks
49
-
43
B
ABA
Mega Leks
76
-
87
KK Igokea
37
-
44
T
ABA
Mega Leks
71
-
81
KK Igokea
37
-
32
T
ABA
KK Igokea
79
-
63
Mega Leks
42
-
32
T
ABA
Mega Leks
84
-
86
KK Igokea
41
-
51
T
ABA
KK Igokea
62
-
84
Mega Leks
36
-
48
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BIH Cup
KK Igokea
88
-
58
Bosna Royal
48
-
36
T
BIH Cup
Siroki
58
-
75
KK Igokea
29
-
43
T
ABA
Olimpija
85
-
90
KK Igokea
50
-
40
T
FC
Jahorina
56
-
73
KK Igokea
26
-
35
T
ABA
KK Igokea
82
-
92
Crvena Zvezda
54
-
48
B
ABA
Buducnost
111
-
77
KK Igokea
60
-
41
B
ABA
KK Igokea
94
-
89
KK Zadar
53
-
46
T
ABA
KK Igokea
92
-
87
CO Split
49
-
33
T
ABA
KK Igokea
101
-
97
mornar bascet
47
-
38
T
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Serbia cup
Partizan
83
-
63
Mega Leks
49
-
33
B
Serbia cup
Mega Leks
89
-
48
KK Dunav
47
-
24
T
ABA
Mega Leks
84
-
82
CO Split
50
-
37
T
ABA
mornar bascet
83
-
113
Mega Leks
35
-
59
T
ABA
Mega Leks
66
-
95
dubai
34
-
51
B
ABA
FMP Beograd
89
-
87
Mega Leks
46
-
53
B
ABA
Mega Leks
87
-
94
KK Krka
40
-
49
B
ABA
Mega Leks
90
-
100
Partizan
48
-
41
B
ABA
Studentski Centar
77
-
82
Mega Leks
44
-
41
T
ABA
Mega Leks
88
-
58
Cibona Zagreb
40
-
26
T