Bảng xếp hạng

Mornar Bar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 1 20 75 95.6 -20.6 16 5%
Chủ 10 1 9 74.2 93.9 -19.7 16 10%
Khách 11 0 11 75.8 97.1 -21.3 16 0%
trận gần đây 10 0 10 73.1 98.6 -25.5 0%
Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 11 10 84.4 82.3 2.1 8 52%
Chủ 10 6 4 89.4 84 5.4 8 60%
Khách 11 5 6 79.8 80.7 -0.9 7 45%
trận gần đây 10 5 5 84.6 83.2 1.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
85 - 64
mornar bascet
47
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Mornar Bar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
90 - 71
mornar bascet
47
-
40
B
ABA
mornar bascet
83 - 113
Mega Leks
35
-
59
B
ABA
Olimpija
114 - 72
mornar bascet
63
-
33
B
ABA
mornar bascet
69 - 110
Crvena Zvezda
37
-
54
B
ABA
Buducnost
110 - 79
mornar bascet
60
-
30
B
ABA
KK Igokea
101 - 97
mornar bascet
47
-
38
B
ABA
CO Split
87 - 73
mornar bascet
34
-
41
B
ABA
mornar bascet
55 - 81
KK Zadar
31
-
40
B
ABA
dubai
104 - 66
mornar bascet
56
-
32
B
ABA
mornar bascet
76 - 81
FMP Beograd
36
-
43
B
Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Serbia cup
Subotica Spartak
70 - 71
FMP Beograd
40
-
32
B
ABA
Subotica Spartak
84 - 90
dubai
36
-
44
B
ABA
FMP Beograd
89 - 88
Subotica Spartak
44
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
102 - 83
KK Krka
46
-
41
T
ABA
Partizan
103 - 80
Subotica Spartak
50
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
79 - 89
Studentski Centar
36
-
54
B
ABA
Subotica Spartak
88 - 84
Cibona Zagreb
44
-
47
T
ABA
KK Zadar
76 - 66
Subotica Spartak
43
-
39
B
ABA
Borac
66 - 73
Subotica Spartak
32
-
30
T
ABA
Subotica Spartak
110 - 86
Mega Leks
59
-
40
T

36.2%
53.1%
34.8%
20%
37.5%
68.2%
70%
54.5%
23
27
13
15
6
7
21
12