Bảng xếp hạng

Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 6 13 82.7 85.5 -2.8 12 32%
Chủ 9 5 4 84 81 3 11 56%
Khách 10 1 9 81.5 89.5 -8 13 10%
trận gần đây 10 2 8 82.9 89.2 -6.3 20%
KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 4 15 82.6 88.7 -6.1 14 21%
Chủ 10 2 8 85.4 89.1 -3.7 14 20%
Khách 9 2 7 79.4 88.2 -8.8 12 22%
trận gần đây 10 2 8 84.5 89.4 -4.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
97 - 91
Studentski Centar
41
-
46
B
ABA
KK Krka
72 - 97
Studentski Centar
38
-
52
T
ABA
Studentski Centar
84 - 70
KK Krka
35
-
35
T
ABA
Studentski Centar
86 - 76
KK Krka
42
-
48
T
ABA
KK Krka
87 - 70
Studentski Centar
50
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
95 - 80
Studentski Centar
45
-
38
B
ABA
KK Zadar
71 - 58
Studentski Centar
39
-
30
B
ABA
Studentski Centar
101 - 86
Cibona Zagreb
48
-
38
T
ABA
Subotica Spartak
79 - 89
Studentski Centar
36
-
54
T
ABA
Borac
78 - 76
Studentski Centar
35
-
40
B
ABA
Studentski Centar
77 - 82
Mega Leks
44
-
41
B
ABA
Olimpija
100 - 86
Studentski Centar
46
-
42
B
ABA
Studentski Centar
81 - 89
Crvena Zvezda
36
-
42
B
ABA
Buducnost
107 - 84
Studentski Centar
46
-
45
B
ABA
KK Igokea
105 - 97
Studentski Centar
48
-
38
B
KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
96 - 69
Sencur Cestno Podjetje Kranj
50
-
40
T
ABA
KK Krka
92 - 97
Cibona Zagreb
42
-
48
B
SBL
Rogaska
89 - 83
KK Krka
46
-
48
B
ABA
Subotica Spartak
102 - 83
KK Krka
46
-
41
B
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
T
SBL
Zlatorog Lasko
79 - 100
KK Krka
38
-
55
T
ABA
KK Krka
79 - 90
Borac
37
-
50
B
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
T
ABA
Mega Leks
87 - 94
KK Krka
40
-
49
T
SBL
KK Krka
81 - 79
Ilirija
41
-
41
T

0%
51%
0%
42.1%
0%
57.7%
0%
74.5%
0
32.3
0
22.2
0
7.4
0
11.7