Bảng xếp hạng
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 10 | 9 | 84.8 | 82.7 | 2.1 | 7 | 53% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 90 | 83.3 | 6.7 | 8 | 67% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 80.2 | 82.2 | -2 | 9 | 40% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 85.5 | 86.1 | -0.6 | 40% |
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 14 | 5 | 87.4 | 78.8 | 8.6 | 4 | 74% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 89.4 | 78.5 | 10.9 | 7 | 75% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 85.9 | 79.1 | 6.8 | 4 | 73% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 89.4 | 77.6 | 11.8 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
FMP Beograd
89
-
88
Subotica Spartak
44
-
42
B
ABA
Subotica Spartak
102
-
83
KK Krka
46
-
41
T
ABA
Partizan
103
-
80
Subotica Spartak
50
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
79
-
89
Studentski Centar
36
-
54
B
ABA
Subotica Spartak
88
-
84
Cibona Zagreb
44
-
47
T
ABA
KK Zadar
76
-
66
Subotica Spartak
43
-
39
B
ABA
Borac
66
-
73
Subotica Spartak
32
-
30
T
ABA
Subotica Spartak
110
-
86
Mega Leks
59
-
40
T
ABA
Olimpija
91
-
82
Subotica Spartak
46
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
87
-
94
Crvena Zvezda
46
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
98
-
74
Borac
55
-
37
T
ABA
Mega Leks
66
-
95
dubai
34
-
51
T
ABA
dubai
84
-
85
Olimpija
44
-
37
B
ABA
Crvena Zvezda
92
-
107
dubai
45
-
50
T
ABA
Buducnost
89
-
78
dubai
46
-
41
B
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
T
ABA
CO Split
74
-
81
dubai
42
-
39
T
ABA
dubai
104
-
66
mornar bascet
56
-
32
T
ABA
KK Zadar
63
-
71
dubai
37
-
34
T
ABA
FMP Beograd
86
-
84
dubai
39
-
42
B