Bảng xếp hạng

Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 7 12 76.6 83.5 -6.9 11 37%
Chủ 9 3 6 74.1 80.3 -6.2 13 33%
Khách 10 4 6 78.9 86.3 -7.4 10 40%
trận gần đây 10 4 6 76.4 83 -6.6 40%
Mornar Bar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 1 18 75.7 96.9 -21.2 16 5%
Chủ 9 1 8 75.1 95.9 -20.8 16 11%
Khách 10 0 10 76.3 97.8 -21.5 16 0%
trận gần đây 10 0 10 76 100.4 -24.4 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
mornar bascet
90 - 98
Borac
38
-
43
T
ABA
mornar bascet
80 - 78
Borac
57
-
43
B
ABA
Borac
79 - 71
mornar bascet
44
-
30
T
ABA
mornar bascet
104 - 99
Borac
53
-
55
B
ABA
Borac
90 - 87
mornar bascet
47
-
51
T
ABA
Borac
91 - 78
mornar bascet
45
-
48
T
ABA
mornar bascet
85 - 90
Borac
37
-
45
T
ABA
mornar bascet
86 - 72
Borac
54
-
45
B
ABA
Borac
76 - 87
mornar bascet
41
-
48
B
FC
Borac
93 - 88
mornar bascet
50
-
52
T

Tỷ số quá khứ   

Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
98 - 74
Borac
55
-
37
B
ABA
Borac
92 - 72
FMP Beograd
45
-
30
T
ABA
KK Krka
79 - 90
Borac
37
-
50
T
ABA
Borac
60 - 89
Partizan
32
-
43
B
ABA
Borac
78 - 76
Studentski Centar
35
-
40
T
ABA
Cibona Zagreb
62 - 89
Borac
29
-
47
T
ABA
Borac
66 - 73
Subotica Spartak
32
-
30
B
ABA
KK Zadar
89 - 67
Borac
39
-
26
B
ABA
Mega Leks
98 - 74
Borac
52
-
38
B
ABA
Borac
74 - 94
Olimpija
36
-
43
B
Mornar Bar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
mornar bascet
83 - 113
Mega Leks
35
-
59
B
ABA
Olimpija
114 - 72
mornar bascet
63
-
33
B
ABA
mornar bascet
69 - 110
Crvena Zvezda
37
-
54
B
ABA
Buducnost
110 - 79
mornar bascet
60
-
30
B
ABA
KK Igokea
101 - 97
mornar bascet
47
-
38
B
ABA
CO Split
87 - 73
mornar bascet
34
-
41
B
ABA
mornar bascet
55 - 81
KK Zadar
31
-
40
B
ABA
dubai
104 - 66
mornar bascet
56
-
32
B
ABA
mornar bascet
76 - 81
FMP Beograd
36
-
43
B
ABA
KK Krka
103 - 90
mornar bascet
56
-
35
B

0%
36.2%
0%
34.8%
0%
37.5%
0%
70%
0
23
0
13
0
6
0
21