Bảng xếp hạng
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 5 | 86.8 | 79.1 | 7.7 | 4 | 72% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 88.1 | 79.1 | 9 | 8 | 71% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 85.9 | 79.1 | 6.8 | 3 | 73% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 88.7 | 77.8 | 10.9 | 70% |
Borac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 11 | 76.8 | 82.7 | -5.9 | 11 | 39% |
Chủ | 9 | 3 | 6 | 74.1 | 80.3 | -6.2 | 13 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 79.4 | 85 | -5.6 | 10 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.5 | 83.7 | -6.2 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
74
-
87
dubai
36
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Mega Leks
66
-
95
dubai
34
-
51
T
ABA
dubai
84
-
85
Olimpija
44
-
37
B
ABA
Crvena Zvezda
92
-
107
dubai
45
-
50
T
ABA
Buducnost
89
-
78
dubai
46
-
41
B
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
T
ABA
CO Split
74
-
81
dubai
42
-
39
T
ABA
dubai
104
-
66
mornar bascet
56
-
32
T
ABA
KK Zadar
63
-
71
dubai
37
-
34
T
ABA
FMP Beograd
86
-
84
dubai
39
-
42
B
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
92
-
72
FMP Beograd
45
-
30
T
ABA
KK Krka
79
-
90
Borac
37
-
50
T
ABA
Borac
60
-
89
Partizan
32
-
43
B
ABA
Borac
78
-
76
Studentski Centar
35
-
40
T
ABA
Cibona Zagreb
62
-
89
Borac
29
-
47
T
ABA
Borac
66
-
73
Subotica Spartak
32
-
30
B
ABA
KK Zadar
89
-
67
Borac
39
-
26
B
ABA
Mega Leks
98
-
74
Borac
52
-
38
B
ABA
Borac
74
-
94
Olimpija
36
-
43
B
ABA
Crvena Zvezda
105
-
85
Borac
55
-
40
B