Bảng xếp hạng

Subotica
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 9 8 83.6 82.4 1.2 7 53%
Chủ 8 5 3 88.5 83.4 5.1 8 62%
Khách 9 4 5 79.3 81.4 -2.1 8 44%
trận gần đây 10 5 5 82.9 83.9 -1 50%
KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 4 13 82 87.4 -5.4 14 24%
Chủ 9 2 7 84.7 88.2 -3.5 14 22%
Khách 8 2 6 79 86.5 -7.5 12 25%
trận gần đây 10 2 8 85.2 89.5 -4.3 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
87 - 89
Subotica Spartak
48
-
39
T

Tỷ số quá khứ   

Subotica
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
103 - 80
Subotica Spartak
50
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
79 - 89
Studentski Centar
36
-
54
B
ABA
Subotica Spartak
88 - 84
Cibona Zagreb
44
-
47
T
ABA
KK Zadar
76 - 66
Subotica Spartak
43
-
39
B
ABA
Borac
66 - 73
Subotica Spartak
32
-
30
T
ABA
Subotica Spartak
110 - 86
Mega Leks
59
-
40
T
ABA
Olimpija
91 - 82
Subotica Spartak
46
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
87 - 94
Crvena Zvezda
46
-
43
B
ABA
Buducnost
75 - 78
Subotica Spartak
35
-
40
T
ABA
Subotica Spartak
86 - 75
KK Igokea
42
-
36
T
KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
T
SBL
Zlatorog Lasko
79 - 100
KK Krka
38
-
55
T
ABA
KK Krka
79 - 90
Borac
37
-
50
B
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
T
ABA
Mega Leks
87 - 94
KK Krka
40
-
49
T
SBL
KK Krka
81 - 79
Ilirija
41
-
41
T
ABA
Olimpija
84 - 82
KK Krka
38
-
27
B
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
B
ABA
KK Krka
67 - 79
Crvena Zvezda
41
-
42
B
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
T

53.1%
49.1%
20%
39.9%
68.2%
55.5%
54.5%
75.6%
27
34.7
15
20.8
7
8.3
12
10.1