Bảng xếp hạng
dubai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 12 | 4 | 86.4 | 79.6 | 6.8 | 4 | 75% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 88.8 | 78.2 | 10.6 | 6 | 83% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 85 | 80.4 | 4.6 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.6 | 79.5 | 6.1 | 70% |
Olimpija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 7 | 82.9 | 80.4 | 2.5 | 6 | 56% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 86.2 | 80.9 | 5.3 | 5 | 75% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 79.5 | 79.9 | -0.4 | 10 | 38% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 86.3 | 78.1 | 8.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Olimpija
84
-
92
dubai
42
-
63
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Crvena Zvezda
92
-
107
dubai
45
-
50
T
ABA
Buducnost
89
-
78
dubai
46
-
41
B
ABA
dubai
92
-
81
KK Igokea
40
-
47
T
ABA
CO Split
74
-
81
dubai
42
-
39
T
ABA
dubai
104
-
66
mornar bascet
56
-
32
T
ABA
KK Zadar
63
-
71
dubai
37
-
34
T
ABA
FMP Beograd
86
-
84
dubai
39
-
42
B
ABA
dubai
91
-
76
KK Krka
45
-
38
T
ABA
Partizan
82
-
61
dubai
35
-
27
B
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Techasas
78
-
88
Olimpija
40
-
45
T
ULEB
Hapoel
70
-
74
Olimpija
32
-
33
T
ABA
Olimpija
91
-
58
FMP Beograd
43
-
30
T
ULEB
Olimpija
98
-
79
Aris
50
-
35
T
ABA
Olimpija
84
-
82
KK Krka
38
-
27
T
ABA
Partizan
78
-
76
Olimpija
34
-
39
B
ABA
Olimpija
100
-
86
Studentski Centar
46
-
42
T
ULEB
Olimpija
74
-
80
Turk Telekom
38
-
48
B
ABA
Cibona Zagreb
66
-
75
Olimpija
35
-
32
T
ULEB
Umana
75
-
80
Olimpija
39
-
46
T