Bảng xếp hạng

KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 4 12 82.2 87.2 -5 14 25%
Chủ 8 2 6 85.4 88 -2.6 14 25%
Khách 8 2 6 79 86.5 -7.5 12 25%
trận gần đây 10 2 8 84.6 88.6 -4 20%
Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 5 11 75 83.6 -8.6 12 31%
Chủ 8 2 6 71.9 81.4 -9.5 13 25%
Khách 8 3 5 78.1 85.8 -7.7 10 38%
trận gần đây 10 3 7 75.4 84.6 -9.2 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
80 - 71
KK Krka
37
-
40
B
ABA
Borac
101 - 83
KK Krka
56
-
49
B
ABA
KK Krka
89 - 80
Borac
50
-
44
T
ABA
Borac
77 - 68
KK Krka
25
-
34
B
ABA
KK Krka
90 - 97
Borac
44
-
40
B
ABA
KK Krka
74 - 94
Borac
42
-
44
B
ABA
Borac
86 - 90
KK Krka
41
-
50
T
FC
Borac
84 - 70
KK Krka
50
-
36
B
ABL D2
Borac
82 - 86
KK Krka
47
-
39
T
ABL D2
KK Krka
84 - 79
Borac
35
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
T
ABA
Mega Leks
87 - 94
KK Krka
40
-
49
T
SBL
KK Krka
81 - 79
Ilirija
41
-
41
T
ABA
Olimpija
84 - 82
KK Krka
38
-
27
B
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
B
ABA
KK Krka
67 - 79
Crvena Zvezda
41
-
42
B
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
T
ABA
Buducnost
97 - 87
KK Krka
55
-
42
B
SBL
Alpos Sentjur
69 - 83
KK Krka
25
-
45
T
ABA
KK Krka
80 - 85
KK Igokea
42
-
40
B
Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
60 - 89
Partizan
32
-
43
B
ABA
Borac
78 - 76
Studentski Centar
35
-
40
T
ABA
Cibona Zagreb
62 - 89
Borac
29
-
47
T
ABA
Borac
66 - 73
Subotica Spartak
32
-
30
B
ABA
KK Zadar
89 - 67
Borac
39
-
26
B
ABA
Mega Leks
98 - 74
Borac
52
-
38
B
ABA
Borac
74 - 94
Olimpija
36
-
43
B
ABA
Crvena Zvezda
105 - 85
Borac
55
-
40
B
ABA
Borac
82 - 88
Buducnost
36
-
54
B
ABA
KK Igokea
72 - 79
Borac
39
-
45
T

48.3%
0%
38.1%
0%
55.3%
0%
73.5%
0%
33.3
0
19.9
0
8.8
0
9.9
0