Bảng xếp hạng

Crvena zvezda
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 13 2 87.8 77.9 9.9 2 87%
Chủ 7 7 0 93.3 76.6 16.7 1 100%
Khách 8 6 2 83 79 4 3 75%
trận gần đây 10 10 0 89.8 78.4 11.4 100%
dubai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 11 4 85.1 78.7 6.4 4 73%
Chủ 6 5 1 88.8 78.2 10.6 5 83%
Khách 9 6 3 82.6 79.1 3.5 4 67%
trận gần đây 10 7 3 85.1 77.7 7.4 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
dubai
86 - 84
Crvena Zvezda
50
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Crvena zvezda
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Crvena Zvezda
85 - 69
Paris
39
-
39
T
ABA
Crvena Zvezda
97 - 63
FMP Beograd
42
-
34
T
EURO
Saski Baskonia
73 - 75
Crvena Zvezda
28
-
42
T
ABA
KK Krka
67 - 79
Crvena Zvezda
41
-
42
T
EURO
Barcelona
74 - 78
Crvena Zvezda
35
-
34
T
ABA
Crvena Zvezda
89 - 84
Partizan
50
-
51
T
EURO
Crvena Zvezda
81 - 73
T.A Maccabi
48
-
33
T
EURO
Efes Pilsen
89 - 67
Crvena Zvezda
36
-
42
B
ABA
Studentski Centar
81 - 89
Crvena Zvezda
36
-
42
T
EURO
Crvena Zvezda
87 - 73
Olympiacos
39
-
38
T
dubai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Buducnost
89 - 78
dubai
46
-
41
B
ABA
dubai
92 - 81
KK Igokea
40
-
47
T
ABA
CO Split
74 - 81
dubai
42
-
39
T
ABA
dubai
104 - 66
mornar bascet
56
-
32
T
ABA
KK Zadar
63 - 71
dubai
37
-
34
T
ABA
FMP Beograd
86 - 84
dubai
39
-
42
B
ABA
dubai
91 - 76
KK Krka
45
-
38
T
ABA
Partizan
82 - 61
dubai
35
-
27
B
ABA
Studentski Centar
86 - 87
dubai
36
-
45
T
ABA
Cibona Zagreb
74 - 102
dubai
36
-
58
T

48.2%
0%
35.1%
0%
57.3%
0%
74.6%
0%
29.4
0
21.6
0
5.7
0
10.6
0