Bảng xếp hạng
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 84.2 | 80.5 | 3.7 | 6 | 60% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 89.9 | 82.6 | 7.3 | 6 | 71% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.2 | 78.8 | 0.4 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 84.6 | 78.2 | 6.4 | 70% |
Studentski Centar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 11 | 82.9 | 86.2 | -3.3 | 13 | 27% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 81.9 | 80.4 | 1.5 | 12 | 50% |
Khách | 7 | 0 | 7 | 84 | 92.9 | -8.9 | 14 | 0% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 85.3 | 90.3 | -5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
84
-
76
Subotica Spartak
54
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
88
-
84
Cibona Zagreb
44
-
47
T
ABA
KK Zadar
76
-
66
Subotica Spartak
43
-
39
B
ABA
Borac
66
-
73
Subotica Spartak
32
-
30
T
ABA
Subotica Spartak
110
-
86
Mega Leks
59
-
40
T
ABA
Olimpija
91
-
82
Subotica Spartak
46
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
87
-
94
Crvena Zvezda
46
-
43
B
ABA
Buducnost
75
-
78
Subotica Spartak
35
-
40
T
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
T
ABA
CO Split
71
-
91
Subotica Spartak
45
-
54
T
ABA
Subotica Spartak
85
-
64
mornar bascet
47
-
35
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
78
-
76
Studentski Centar
35
-
40
B
ABA
Studentski Centar
77
-
82
Mega Leks
44
-
41
B
ABA
Olimpija
100
-
86
Studentski Centar
46
-
42
B
ABA
Studentski Centar
81
-
89
Crvena Zvezda
36
-
42
B
ABA
Buducnost
107
-
84
Studentski Centar
46
-
45
B
ABA
KK Igokea
105
-
97
Studentski Centar
48
-
38
B
ABA
CO Split
88
-
85
Studentski Centar
33
-
34
B
ABA
Studentski Centar
99
-
91
mornar bascet
48
-
32
T
ABA
Studentski Centar
86
-
87
dubai
36
-
45
B
ABA
Studentski Centar
82
-
76
FMP Beograd
40
-
44
T