Bảng xếp hạng
Borac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 10 | 76 | 83.2 | -7.2 | 12 | 33% |
Chủ | 7 | 2 | 5 | 73.6 | 80.3 | -6.7 | 13 | 29% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 78.1 | 85.8 | -7.7 | 10 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 75.5 | 83 | -7.5 | 30% |
Partizan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 13 | 2 | 93.1 | 74.5 | 18.6 | 3 | 87% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 95 | 72.1 | 22.9 | 3 | 86% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 91.4 | 76.5 | 14.9 | 2 | 88% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 94.3 | 76.2 | 18.1 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Partizan
96
-
66
Borac
46
-
36
B
ABA
Borac
77
-
84
Partizan
41
-
49
B
ABA
Partizan
101
-
56
Borac
55
-
29
B
ABA
Partizan
114
-
84
Borac
48
-
39
B
ABA
Borac
62
-
79
Partizan
34
-
42
B
FC
Borac
94
-
84
Partizan
45
-
49
T
ABA
Partizan
75
-
68
Borac
31
-
31
B
ABA
Borac
68
-
86
Partizan
31
-
44
B
Serbia cup
Partizan
76
-
72
Borac
40
-
32
B
ABA
Borac
75
-
71
Partizan
38
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Borac
78
-
76
Studentski Centar
35
-
40
T
ABA
Cibona Zagreb
62
-
89
Borac
29
-
47
T
ABA
Borac
66
-
73
Subotica Spartak
32
-
30
B
ABA
KK Zadar
89
-
67
Borac
39
-
26
B
ABA
Mega Leks
98
-
74
Borac
52
-
38
B
ABA
Borac
74
-
94
Olimpija
36
-
43
B
ABA
Crvena Zvezda
105
-
85
Borac
55
-
40
B
ABA
Borac
82
-
88
Buducnost
36
-
54
B
ABA
KK Igokea
72
-
79
Borac
39
-
45
T
ABA
Borac
61
-
73
CO Split
34
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
NAO
96
-
84
Partizan
49
-
38
B
ABA
Mega Leks
90
-
100
Partizan
48
-
41
T
EURO
Partizan
98
-
75
T.A Maccabi
48
-
32
T
ABA
Partizan
78
-
76
Olimpija
34
-
39
T
EURO
Partizan
90
-
81
Fenerbahce Ulker
47
-
38
T
ABA
Crvena Zvezda
89
-
84
Partizan
50
-
51
B
EURO
Efes Pilsen
86
-
77
Partizan
33
-
38
B
EURO
Partizan
79
-
82
Lyon
45
-
39
B
ABA
Partizan
90
-
97
Buducnost
46
-
54
B
EURO
Berlin
90
-
91
Partizan
46
-
51
T