Bảng xếp hạng
Mega Basket
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 7 | 80.9 | 79.1 | 1.8 | 9 | 53% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 83.3 | 75 | 8.3 | 11 | 57% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 78.8 | 82.8 | -4 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.3 | 80.8 | -0.5 | 40% |
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 12 | 81.4 | 87.3 | -5.9 | 14 | 20% |
Chủ | 8 | 2 | 6 | 85.4 | 88 | -2.6 | 14 | 25% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 76.9 | 86.4 | -9.5 | 14 | 14% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 81.5 | 89.5 | -8 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Krka
70
-
80
Mega Leks
33
-
39
T
ABA
KK Krka
91
-
106
Mega Leks
49
-
52
T
ABA
Mega Leks
72
-
77
KK Krka
42
-
32
B
ABA
KK Krka
62
-
79
Mega Leks
25
-
39
T
ABA
Mega Leks
73
-
72
KK Krka
36
-
33
T
ABA
KK Krka
76
-
71
Mega Leks
41
-
32
B
ABA
Mega Leks
71
-
70
KK Krka
36
-
31
T
ABA
Mega Leks
88
-
61
KK Krka
47
-
36
T
ABA
KK Krka
74
-
69
Mega Leks
42
-
39
B
ABA
Mega Leks
80
-
72
KK Krka
48
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Mega Leks
90
-
100
Partizan
48
-
41
B
ABA
Studentski Centar
77
-
82
Mega Leks
44
-
41
T
ABA
Mega Leks
88
-
58
Cibona Zagreb
40
-
26
T
ABA
Subotica Spartak
110
-
86
Mega Leks
59
-
40
B
ABA
Mega Leks
98
-
74
Borac
52
-
38
T
ABA
KK Zadar
65
-
68
Mega Leks
44
-
40
T
ABA
Olimpija
93
-
82
Mega Leks
46
-
46
B
ABA
Mega Leks
76
-
81
Crvena Zvezda
44
-
38
B
ABA
Buducnost
77
-
69
Mega Leks
40
-
33
B
ABA
Mega Leks
64
-
73
KK Igokea
30
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
81
-
79
Ilirija
41
-
41
T
ABA
Olimpija
84
-
82
KK Krka
38
-
27
B
SBL
Domzale
95
-
85
KK Krka
58
-
38
B
ABA
KK Krka
67
-
79
Crvena Zvezda
41
-
42
B
UPCC
KK Krka
99
-
74
Domzale
47
-
37
T
ABA
Buducnost
97
-
87
KK Krka
55
-
42
B
SBL
Alpos Sentjur
69
-
83
KK Krka
25
-
45
T
ABA
KK Krka
80
-
85
KK Igokea
42
-
40
B
SBL
KK Krka
92
-
81
Triglav Kranj
41
-
40
T
ABA
CO Split
83
-
78
KK Krka
43
-
38
B