Bảng xếp hạng
Subotica
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 6 | 83.9 | 80.3 | 3.6 | 7 | 57% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 90.2 | 82.3 | 7.9 | 9 | 67% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.2 | 78.8 | 0.4 | 8 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 83.7 | 77.8 | 5.9 | 60% |
Cibona Zagreb
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 6 | 84.7 | 78.9 | 5.8 | 4 | 60% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 86.1 | 76.3 | 9.8 | 3 | 71% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 83.4 | 81.2 | 2.2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85.8 | 78.9 | 6.9 | 60% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
KK Zadar
76
-
66
Subotica Spartak
43
-
39
B
ABA
Borac
66
-
73
Subotica Spartak
32
-
30
T
ABA
Subotica Spartak
110
-
86
Mega Leks
59
-
40
T
ABA
Olimpija
91
-
82
Subotica Spartak
46
-
47
B
ABA
Subotica Spartak
87
-
94
Crvena Zvezda
46
-
43
B
ABA
Buducnost
75
-
78
Subotica Spartak
35
-
40
T
ABA
Subotica Spartak
86
-
75
KK Igokea
42
-
36
T
ABA
CO Split
71
-
91
Subotica Spartak
45
-
54
T
ABA
Subotica Spartak
85
-
64
mornar bascet
47
-
35
T
ABA
dubai
80
-
79
Subotica Spartak
51
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
liga A-1
Dinamo Zagreb
91
-
90
Cibona Zagreb
35
-
46
B
liga A-1
Cibona Zagreb
91
-
60
Sibenka Sibenik
51
-
35
T
ABA
Cibona Zagreb
62
-
89
Borac
29
-
47
B
liga A-1
Cedevita Junior
85
-
83
Cibona Zagreb
48
-
49
B
ABA
Mega Leks
88
-
58
Cibona Zagreb
40
-
26
B
liga A-1
Cibona Zagreb
88
-
68
Dubrovnik
42
-
22
T
ABA
Cibona Zagreb
66
-
75
Olimpija
35
-
32
B
Croatian Cup
Cibona Zagreb
81
-
72
KK Dubrava Furnir
50
-
43
T
ABA
Crvena Zvezda
88
-
78
Cibona Zagreb
44
-
30
B
liga A-1
Cibona Zagreb
81
-
91
CO Split
32
-
49
B