Bảng xếp hạng

Borac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 4 10 75.9 83.7 -7.8 12 29%
Chủ 6 1 5 72.8 81 -8.2 15 17%
Khách 8 3 5 78.1 85.8 -7.7 10 38%
trận gần đây 10 3 7 77.5 84.4 -6.9 30%
Studentski Centar
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 4 10 83.4 86.8 -3.4 13 29%
Chủ 8 4 4 81.9 80.4 1.5 11 50%
Khách 6 0 6 85.3 95.3 -10 14 0%
trận gần đây 10 2 8 86.8 92.2 -5.4 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Borac
69 - 77
Studentski Centar
40
-
38
B
ABA
Studentski Centar
86 - 84
Borac
42
-
45
B
ABA
Borac
87 - 76
Studentski Centar
46
-
47
T
ABA
Borac
92 - 90
Studentski Centar
51
-
46
T
ABA
Studentski Centar
93 - 84
Borac
49
-
43
B
FC
Borac
83 - 69
Studentski Centar
40
-
44
T
ABA
Borac
89 - 80
Studentski Centar
38
-
43
T
ABA
Studentski Centar
88 - 74
Borac
39
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Borac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Cibona Zagreb
62 - 89
Borac
29
-
47
T
ABA
Borac
66 - 73
Subotica Spartak
32
-
30
B
ABA
KK Zadar
89 - 67
Borac
39
-
26
B
ABA
Mega Leks
98 - 74
Borac
52
-
38
B
ABA
Borac
74 - 94
Olimpija
36
-
43
B
ABA
Crvena Zvezda
105 - 85
Borac
55
-
40
B
ABA
Borac
82 - 88
Buducnost
36
-
54
B
ABA
KK Igokea
72 - 79
Borac
39
-
45
T
ABA
Borac
61 - 73
CO Split
34
-
32
B
ABA
mornar bascet
90 - 98
Borac
38
-
43
T
Studentski Centar
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Studentski Centar
77 - 82
Mega Leks
44
-
41
B
ABA
Olimpija
100 - 86
Studentski Centar
46
-
42
B
ABA
Studentski Centar
81 - 89
Crvena Zvezda
36
-
42
B
ABA
Buducnost
107 - 84
Studentski Centar
46
-
45
B
ABA
KK Igokea
105 - 97
Studentski Centar
48
-
38
B
ABA
CO Split
88 - 85
Studentski Centar
33
-
34
B
ABA
Studentski Centar
99 - 91
mornar bascet
48
-
32
T
ABA
Studentski Centar
86 - 87
dubai
36
-
45
B
ABA
Studentski Centar
82 - 76
FMP Beograd
40
-
44
T
ABA
KK Krka
97 - 91
Studentski Centar
41
-
46
B