Bảng xếp hạng
Winling
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 2 | 88.5 | 72.9 | 15.6 | 2 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 93.8 | 73 | 20.8 | 1 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 83.2 | 72.8 | 10.4 | 1 | 50% |
trận gần đây | 8 | 6 | 2 | 88.5 | 72.9 | 15.6 | 75% |
South China AA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 93 | 71 | 22 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 83.5 | 83.5 | 0 | 5 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 112 | 46 | 66 | 4 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 93 | 71 | 22 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
China HK SSC
South China AA
70
-
72
Winling
45
-
29
T
Hong Kong BL
South China AA
76
-
92
Winling
31
-
54
T
Hong Kong BL
Winling
72
-
80
South China AA
36
-
50
B
Hong Kong BL
South China AA
92
-
64
Winling
46
-
36
B
FC
Winling
68
-
76
South China AA
26
-
46
B
FC
South China AA
96
-
84
Winling
49
-
35
B
FC
Winling
77
-
75
South China AA
31
-
45
T
FC
South China AA
71
-
80
Winling
35
-
40
T
FC
South China AA
99
-
97
Winling
47
-
42
B
FC
South China AA
95
-
72
Winling
43
-
36
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
Winling
115
-
79
Jinlong WTS
66
-
42
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
83
-
71
Winling
46
-
37
B
Hong Kong BL
Winling
89
-
99
Tycoon
37
-
43
B
Hong Kong BL
AHF
71
-
91
Winling
29
-
41
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
85
-
82
Winling
45
-
40
B
Hong Kong BL
Winling
104
-
69
Eagle
57
-
32
T
China HK SSC
South China AA
70
-
72
Winling
45
-
29
T
China HK SSC
Winling
101
-
85
Tycoon
56
-
36
T
China HK SSC
AHF
60
-
90
Winling
32
-
49
T
China HK SSC
Tycoon
88
-
83
Winling
33
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Hong Kong BL
South China AA
77
-
64
Tycoon
42
-
40
T
Hong Kong BL
Fujian Hongkong
76
-
89
South China AA
44
-
49
T
Hong Kong BL
Hong Kong Eastern
83
-
71
South China AA
40
-
37
B
Hong Kong BL
South China AA
90
-
72
Pegasus
47
-
34
T
Hong Kong BL
South China AA
90
-
64
Eagle
42
-
30
T
China HK SSC
South China AA
70
-
72
Winling
45
-
29
B
China HK SSC
South China AA
77
-
62
Eagle
50
-
35
T
Hong Kong BL
South China AA
91
-
84
Chun Yu BC
45
-
30
T
Hong Kong BL
South China AA
76
-
83
Fujian Hongkong
40
-
33
B
Hong Kong BL
Pegasus
46
-
112
South China AA
0
-
0
T