Bảng xếp hạng
Yalovaspor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 21 | 80.2 | 88.5 | -8.3 | 16 | 25% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 80.4 | 84.5 | -4.1 | 16 | 36% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 80 | 92.6 | -12.6 | 15 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.5 | 89.8 | -6.3 | 30% |
Petkim Spor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 17 | 82.1 | 84 | -1.9 | 12 | 39% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 82.4 | 85.1 | -2.7 | 14 | 36% |
Khách | 14 | 6 | 8 | 81.9 | 83 | -1.1 | 8 | 43% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83 | 87.6 | -4.6 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
93
-
65
Yarrow
59
-
22
B
TBL
Petkim Spor
81
-
80
Yarrow
31
-
31
B
TBL
Yarrow
65
-
92
Petkim Spor
25
-
35
B
FC
Petkim Spor
73
-
68
Yarrow
34
-
37
B
TBL2
Petkim Spor
75
-
61
Yarrow
36
-
40
B
TBL2
Yarrow
72
-
73
Petkim Spor
23
-
38
B
TBL2
Yarrow
74
-
84
Petkim Spor
38
-
40
B
TBL2
Petkim Spor
78
-
76
Yarrow
40
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Daruss Afaka
77
-
84
Yarrow
39
-
27
T
TBL
Yarrow
75
-
95
Bursaspor
35
-
43
B
TBL
Mersin
78
-
73
Yarrow
44
-
41
B
TBL
Buyukcekmece
89
-
91
Yarrow
47
-
44
T
TBL
Yarrow
81
-
88
Galatasaray Cafe Crown
38
-
29
B
TBL
Besiktas Cola Turka
103
-
82
Yarrow
50
-
34
B
TBL
Yarrow
78
-
75
Pinar Karsiyaka
38
-
37
T
TBL
Maik Ze Fendi
99
-
93
Yarrow
52
-
48
B
TBL
Yarrow
88
-
89
Bahcesehir Koleji
48
-
47
B
TBL
Tofas
105
-
90
Yarrow
51
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Petkim Spor
83
-
82
Buyukcekmece
45
-
46
T
TBL
Galatasaray Cafe Crown
81
-
86
Petkim Spor
44
-
48
T
TBL
Petkim Spor
73
-
96
Besiktas Cola Turka
41
-
49
B
TBL
Pinar Karsiyaka
93
-
90
Petkim Spor
45
-
41
B
TBL
Bahcesehir Koleji
77
-
75
Petkim Spor
31
-
47
B
TBL
Petkim Spor
82
-
78
Maik Ze Fendi
34
-
35
T
BC League
Reggio Emilia
77
-
70
Petkim Spor
41
-
40
B
TBL
Petkim Spor
88
-
95
Tofas
44
-
52
B
BC League
Petkim Spor
80
-
85
Tenerife
42
-
40
B
TBL
Turk Telekom
85
-
75
Petkim Spor
37
-
28
B