Bảng xếp hạng
Bahcesehir Kol.
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 11 | 83.2 | 80.2 | 3 | 5 | 61% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 81.6 | 77 | 4.6 | 6 | 69% |
Khách | 15 | 8 | 7 | 84.6 | 83.1 | 1.5 | 4 | 53% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 87.5 | 83.5 | 4 | 70% |
Mersin BŞB
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 14 | 82.8 | 85.8 | -3 | 6 | 50% |
Chủ | 14 | 10 | 4 | 83.9 | 80.6 | 3.3 | 5 | 71% |
Khách | 14 | 4 | 10 | 81.8 | 91 | -9.2 | 11 | 29% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 83.3 | 88.2 | -4.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Mersin
74
-
73
Bahcesehir Koleji
30
-
33
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
75
-
86
Bahcesehir Koleji
39
-
44
T
TBL
Bahcesehir Koleji
79
-
74
Turk Telekom
39
-
42
T
TBL
Fenerbahce Ulker
95
-
80
Bahcesehir Koleji
47
-
32
B
TBL
Bahcesehir Koleji
82
-
85
Efes Pilsen
44
-
38
B
TBL
Bahcesehir Koleji
77
-
75
Petkim Spor
31
-
47
T
TBL
Manisa Belediye
90
-
109
Bahcesehir Koleji
42
-
60
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
72
-
76
S.A.D.
42
-
41
B
ULEB
S.A.D.
69
-
68
Bahcesehir Koleji
41
-
36
B
ULEB
Bahcesehir Koleji
74
-
66
S.A.D.
49
-
37
T
TBL
Daruss Afaka
84
-
88
Bahcesehir Koleji
43
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Mersin
89
-
82
Bursaspor
46
-
33
T
TBL
Tofas
87
-
65
Mersin
44
-
30
B
TBL
Mersin
78
-
73
Yarrow
44
-
41
T
TBL
Turk Telekom
94
-
80
Mersin
51
-
48
B
TBL
Mersin
63
-
66
Buyukcekmece
37
-
37
B
TBL
Fenerbahce Ulker
101
-
93
Mersin
49
-
49
B
TBL
Mersin
89
-
73
Galatasaray Cafe Crown
50
-
44
T
TBL
Efes Pilsen
102
-
83
Mersin
48
-
38
B
TBL
Mersin
93
-
99
Besiktas Cola Turka
50
-
46
B
TBL
Manisa Belediye
105
-
100
Mersin
45
-
47
B