Bảng xếp hạng

Turk Telekom
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 12 15 83.5 84.1 -0.6 9 44%
Chủ 13 7 6 84.5 80.7 3.8 11 54%
Khách 14 5 9 82.6 87.2 -4.6 10 36%
trận gần đây 10 5 5 84.6 86.2 -1.6 50%
Maik Ze Fendi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 10 17 82.3 87.1 -4.8 13 37%
Chủ 14 8 6 81.7 82.3 -0.6 9 57%
Khách 13 2 11 83 92.3 -9.3 14 15%
trận gần đây 10 7 3 88.7 87.2 1.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Maik Ze Fendi
75 - 86
Turk Telekom
34
-
40
T
TBL
Maik Ze Fendi
95 - 81
Turk Telekom
48
-
46
B
TBL
Turk Telekom
112 - 89
Maik Ze Fendi
55
-
38
T
TBL
Turk Telekom
82 - 71
Maik Ze Fendi
39
-
30
T
TBL
Maik Ze Fendi
78 - 68
Turk Telekom
36
-
38
B
FC
Turk Telekom
83 - 70
Maik Ze Fendi
44
-
44
T
TBL
Maik Ze Fendi
96 - 100
Turk Telekom
39
-
43
T
TBL
Turk Telekom
94 - 72
Maik Ze Fendi
46
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

Turk Telekom
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bahcesehir Koleji
79 - 74
Turk Telekom
39
-
42
B
TBL
Turk Telekom
86 - 72
Tofas
36
-
30
T
TBL
Turk Telekom
94 - 80
Mersin
51
-
48
T
TBL
Fenerbahce Ulker
94 - 85
Turk Telekom
36
-
46
B
TBL
Turk Telekom
90 - 100
Efes Pilsen
41
-
48
B
TBL
Manisa Belediye
87 - 89
Turk Telekom
47
-
49
T
TBL
Turk Telekom
85 - 75
Petkim Spor
37
-
28
T
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
67 - 61
Turk Telekom
28
-
26
B
TBL
Daruss Afaka
89 - 71
Turk Telekom
45
-
39
B
ULEB
Turk Telekom
93 - 73
Buducnost
48
-
36
T
Maik Ze Fendi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Maik Ze Fendi
79 - 63
Fenerbahce Ulker
47
-
37
T
TBL
Efes Pilsen
97 - 100
Maik Ze Fendi
50
-
52
T
TBL
Maik Ze Fendi
92 - 78
Manisa Belediye
54
-
39
T
TBL
Petkim Spor
82 - 78
Maik Ze Fendi
34
-
35
B
TBL
Maik Ze Fendi
85 - 82
Daruss Afaka
42
-
43
T
TBL
Bursaspor
98 - 90
Maik Ze Fendi
53
-
41
B
TBL
Maik Ze Fendi
99 - 93
Yarrow
52
-
48
T
TBL
Buyukcekmece
81 - 89
Maik Ze Fendi
53
-
53
T
TBL
Maik Ze Fendi
98 - 96
Galatasaray Cafe Crown
52
-
53
T
TBL
Besiktas Cola Turka
102 - 77
Maik Ze Fendi
56
-
36
B

47.1%
48.2%
35.4%
38.5%
57.7%
55.6%
81.3%
76%
28.3
34.1
20.4
22.1
6
5.6
10.5
10.8