Bảng xếp hạng

Mersin BŞB
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 13 14 82.6 86 -3.4 7 48%
Chủ 13 9 4 83.5 80.5 3 7 69%
Khách 14 4 10 81.8 91 -9.2 11 29%
trận gần đây 10 3 7 83.8 88.7 -4.9 30%
Bursaspor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 11 16 84.9 90.1 -5.2 10 41%
Chủ 14 5 9 87.3 95.6 -8.3 13 36%
Khách 13 6 7 82.4 84.2 -1.8 7 46%
trận gần đây 10 4 6 87.4 91.1 -3.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Bursaspor
85 - 97
Mersin
37
-
54
T
FC
Bursaspor
93 - 97
Mersin
47
-
44
T
FC
Bursaspor
86 - 80
Mersin
43
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Mersin BŞB
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
87 - 65
Mersin
44
-
30
B
TBL
Mersin
78 - 73
Yarrow
44
-
41
T
TBL
Turk Telekom
94 - 80
Mersin
51
-
48
B
TBL
Mersin
63 - 66
Buyukcekmece
37
-
37
B
TBL
Fenerbahce Ulker
101 - 93
Mersin
49
-
49
B
TBL
Mersin
89 - 73
Galatasaray Cafe Crown
50
-
44
T
TBL
Efes Pilsen
102 - 83
Mersin
48
-
38
B
TBL
Mersin
93 - 99
Besiktas Cola Turka
50
-
46
B
TBL
Manisa Belediye
105 - 100
Mersin
45
-
47
B
TCB
Mersin
63 - 83
Besiktas Cola Turka
33
-
39
B
Bursaspor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Yarrow
75 - 95
Bursaspor
35
-
43
T
TBL
Bursaspor
68 - 89
Buyukcekmece
25
-
41
B
TBL
Galatasaray Cafe Crown
95 - 89
Bursaspor
44
-
41
B
TBL
Bursaspor
91 - 121
Besiktas Cola Turka
40
-
61
B
TBL
Pinar Karsiyaka
82 - 78
Bursaspor
36
-
37
B
TBL
Bursaspor
98 - 90
Maik Ze Fendi
53
-
41
T
TBL
Bahcesehir Koleji
92 - 67
Bursaspor
45
-
32
B
TBL
Bursaspor
98 - 93
Tofas
49
-
48
T
TBL
Turk Telekom
76 - 93
Bursaspor
39
-
49
T
TBL
Bursaspor
97 - 98
Fenerbahce Ulker
44
-
43
B

46.2%
47.3%
34.8%
34.8%
52.4%
54.6%
79.3%
78.7%
31.1
31.1
21.7
18.5
5.9
6.9
9.8
13.4