Bảng xếp hạng
Efes Pilsen
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 17 | 6 | 90.2 | 79.7 | 10.5 | 3 | 74% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 93.1 | 80.4 | 12.7 | 4 | 82% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 87.6 | 79.1 | 8.5 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 93.1 | 82.6 | 10.5 | 70% |
Tofas
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 7 | 89.9 | 86.3 | 3.6 | 4 | 70% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 96 | 86.8 | 9.2 | 3 | 91% |
Khách | 12 | 6 | 6 | 84.2 | 85.8 | -1.6 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 92.7 | 90.2 | 2.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
77
-
70
Efes Pilsen
39
-
40
B
TBL
Tofas
93
-
95
Efes Pilsen
40
-
51
T
TBL
Efes Pilsen
85
-
75
Tofas
47
-
39
T
FC
Efes Pilsen
94
-
87
Tofas
50
-
46
T
TBL
Tofas
66
-
63
Efes Pilsen
35
-
33
B
TBL
Efes Pilsen
84
-
76
Tofas
43
-
47
T
TBL
Efes Pilsen
84
-
77
Tofas
45
-
38
T
TBL
Tofas
94
-
107
Efes Pilsen
58
-
53
T
FC
Efes Pilsen
90
-
84
Tofas
41
-
45
T
TBL
Efes Pilsen
87
-
85
Tofas
50
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Crvena Zvezda
96
-
97
Efes Pilsen
51
-
44
T
TBL
Turk Telekom
90
-
100
Efes Pilsen
41
-
48
T
EURO
Efes Pilsen
90
-
88
T.A Maccabi
50
-
46
T
EURO
Efes Pilsen
92
-
76
Saski Baskonia
49
-
44
T
TBL
Efes Pilsen
81
-
82
Fenerbahce Ulker
43
-
39
B
EURO
Partizan
65
-
97
Efes Pilsen
33
-
54
T
TBL
Efes Pilsen
102
-
83
Mersin
48
-
38
T
EURO
Bayern
92
-
97
Efes Pilsen
37
-
51
T
TBL
Manisa Belediye
72
-
83
Efes Pilsen
33
-
38
T
EURO
Efes Pilsen
89
-
68
Bologna
39
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Tofas
98
-
106
Manisa Belediye
57
-
55
B
TBL
Petkim Spor
88
-
95
Tofas
44
-
52
T
TBL
Tofas
111
-
93
Daruss Afaka
52
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
Tofas
102
-
93
Bilbao
53
-
46
T
TBL
Bursaspor
98
-
93
Tofas
49
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
84
-
72
Tofas
47
-
35
B
TBL
Tofas
105
-
90
Yarrow
51
-
36
T
TCB
Mersin
101
-
95
Tofas
45
-
43
B
TBL
Buyukcekmece
88
-
83
Tofas
39
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
79
-
80
Tofas
49
-
39
T