Bảng xếp hạng
Petkim Spor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 14 | 82.3 | 83.9 | -1.6 | 12 | 36% |
Chủ | 11 | 3 | 8 | 83.3 | 85 | -1.7 | 15 | 27% |
Khách | 11 | 5 | 6 | 81.4 | 82.8 | -1.4 | 10 | 45% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.8 | 84.3 | -0.5 | 40% |
Maik Ze Fendi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 16 | 81.5 | 88.3 | -6.8 | 14 | 30% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 81.1 | 84.2 | -3.1 | 10 | 50% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 81.9 | 92.8 | -10.9 | 15 | 9% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 89.3 | 90.3 | -1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Maik Ze Fendi
95
-
85
Petkim Spor
43
-
40
B
TBL
Petkim Spor
89
-
81
Maik Ze Fendi
46
-
38
T
TBL
Maik Ze Fendi
63
-
61
Petkim Spor
30
-
31
B
TBL
Petkim Spor
94
-
87
Maik Ze Fendi
51
-
48
T
TBL
Maik Ze Fendi
70
-
79
Petkim Spor
38
-
46
T
FC
Petkim Spor
78
-
73
Maik Ze Fendi
37
-
38
T
TBL
Maik Ze Fendi
78
-
93
Petkim Spor
45
-
49
T
TBL
Petkim Spor
70
-
89
Maik Ze Fendi
33
-
40
B
FC
Petkim Spor
77
-
91
Maik Ze Fendi
42
-
49
B
TBL2
Maik Ze Fendi
82
-
73
Petkim Spor
37
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Reggio Emilia
77
-
70
Petkim Spor
41
-
40
B
TBL
Petkim Spor
88
-
95
Tofas
44
-
52
B
BC League
Petkim Spor
80
-
85
Tenerife
42
-
40
B
TBL
Turk Telekom
85
-
75
Petkim Spor
37
-
28
B
BC League
Petkim Spor
89
-
86
La Bruixa d'Or Manre
53
-
40
T
TBL
Petkim Spor
75
-
88
Fenerbahce Ulker
33
-
49
B
BC League
Tenerife
90
-
83
Petkim Spor
55
-
39
B
TBL
Efes Pilsen
101
-
103
Petkim Spor
50
-
44
T
TBL
Petkim Spor
80
-
89
Manisa Belediye
43
-
40
B
BC League
Petkim Spor
87
-
91
Reggio Emilia
42
-
35
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Maik Ze Fendi
85
-
82
Daruss Afaka
42
-
43
T
TBL
Bursaspor
98
-
90
Maik Ze Fendi
53
-
41
B
TBL
Maik Ze Fendi
99
-
93
Yarrow
52
-
48
T
TBL
Buyukcekmece
81
-
89
Maik Ze Fendi
53
-
53
T
TBL
Maik Ze Fendi
98
-
96
Galatasaray Cafe Crown
52
-
53
T
TBL
Besiktas Cola Turka
102
-
77
Maik Ze Fendi
56
-
36
B
TBL
Maik Ze Fendi
95
-
71
Pinar Karsiyaka
49
-
35
T
TBL
Mersin
111
-
108
Maik Ze Fendi
52
-
55
B
TBL
Maik Ze Fendi
72
-
78
Bahcesehir Koleji
36
-
40
B
TBL
Tofas
91
-
80
Maik Ze Fendi
45
-
38
B