Bảng xếp hạng

Mersin BŞB
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 12 11 84.5 87 -2.5 7 52%
Chủ 11 8 3 85.8 82.5 3.3 6 73%
Khách 12 4 8 83.3 91.1 -7.8 11 33%
trận gần đây 10 5 5 90.3 91.4 -1.1 50%
Buyukcekmece
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 10 13 86.4 86.6 -0.2 8 43%
Chủ 12 4 8 84.1 85.2 -1.1 14 33%
Khách 11 6 5 89 88.1 0.9 6 55%
trận gần đây 10 7 3 93.2 90.2 3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Buyukcekmece
96 - 97
Mersin
44
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Mersin BŞB
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Fenerbahce Ulker
101 - 93
Mersin
49
-
49
B
TBL
Mersin
89 - 73
Galatasaray Cafe Crown
50
-
44
T
TBL
Efes Pilsen
102 - 83
Mersin
48
-
38
B
TBL
Mersin
93 - 99
Besiktas Cola Turka
50
-
46
B
TBL
Manisa Belediye
105 - 100
Mersin
45
-
47
B
TCB
Mersin
63 - 83
Besiktas Cola Turka
33
-
39
B
TCB
Mersin
101 - 95
Tofas
45
-
43
T
TBL
Mersin
94 - 87
Pinar Karsiyaka
29
-
42
T
TBL
Petkim Spor
77 - 85
Mersin
32
-
41
T
TBL
Mersin
111 - 108
Maik Ze Fendi
52
-
55
T
Buyukcekmece
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
TBL
Galatasaray Cafe Crown
110 - 112
Buyukcekmece
68
-
61
T
TBL
Buyukcekmece
88 - 89
Besiktas Cola Turka
42
-
47
B
TBL
Pinar Karsiyaka
83 - 94
Buyukcekmece
45
-
57
T
TBL
Buyukcekmece
81 - 89
Maik Ze Fendi
53
-
53
B
TBL
Buyukcekmece
102 - 93
Bahcesehir Koleji
54
-
46
T
TBL
Buyukcekmece
88 - 83
Tofas
39
-
48
T
TBL
Turk Telekom
101 - 105
Buyukcekmece
40
-
42
T
TBL
Buyukcekmece
73 - 78
Fenerbahce Ulker
40
-
31
B
TBL
Buyukcekmece
91 - 89
Efes Pilsen
42
-
41
T
TBL
Manisa Belediye
87 - 98
Buyukcekmece
49
-
51
T

48.6%
48.3%
36.8%
38.2%
55.6%
54.8%
80.7%
81.9%
30.7
33.2
21.2
19.5
6.2
5.7
12.2
11.2